修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他名词或短语搭配,形成新的专有名词。例如:Sân bay Quốc tế QuảngChâu(广州白云国际机场)
1. QuảngChâu, Trung Quốc
意思:中国广州
例句:QuảngChâu, Trung Quốc là một thành phố lớn và phát triển.(中国广州是一个大且发展迅速的城市。)
2. QuảngChâu, QuảngĐông
意思:广东省广州
例句:QuảngChâu, QuảngĐông là một trung tâm thương mại quan trọng của Trung Quốc.(广东省广州是中国重要的商业中心。)
3. QuảngChâu, Sân bay Quốc tế
意思:广州白云国际机场
例句:Sân bay Quốc tế QuảngChâu là một sân bay lớn và busier nhất của Trung Quốc.(广州白云国际机场是中国最大和最繁忙的机场之一。)
将“QuảngChâu”与“Canton”联系起来记忆:
QuảngChâu:可以联想到“Canton”(广州的英文旧称),两者都指代同一个城市。
将“QuảngChâu”与“珠江三角洲”联系起来记忆:
珠江三角洲:可以联想到“珠江三角洲”,广州是该地区的核心城市。
1. 描述广州的地理位置
QuảngChâu nằm ở phía nam Trung Quốc, là trung tâm kinh tế, văn hóa và giao thông của khu vực珠江三角洲.(广州位于中国南部,是珠江三角洲地区的经济、文化和交通中心。)
2. 描述广州的历史
QuảngChâu có lịch sử lâu đời, đã từng là một trong những cổng thông thương mại quan trọng của Trung Quốc trong thời cổ đại.(广州有着悠久的历史,曾是中国古代重要的商贸港口之一。)
3. 描述广州的文化特色
QuảngChâu nổi tiếng với ẩm thực địa phương đặc sắc, đặc biệt là món cháo phở.(广州以其独特的地道美食而闻名,尤其是广州的粥。)