• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tiêu chí(基准)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tiêu chí(各种基准)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的基准。例如:tiêu chí chất lượng(质量基准)
    1. tiêu chí đo lường
  • 意思:衡量标准
  • 例句:Công ty này sử dụng tiêu chí đo lường hiệu quả để đánh giá các dự án.(该公司使用衡量标准来评估各个项目的效果。)
  • 2. tiêu chí chất lượng
  • 意思:质量标准
  • 例句:Tiêu chí chất lượng của sản phẩm đã được cải thiện đáng kể.(产品质量标准已显著提高。)
  • 3. tiêu chí hiệu quả
  • 意思:效率标准
  • 例句:Việc áp dụng tiêu chí hiệu quả đã giúp công ty tiết kiệm nhiều chi phí.(应用效率标准帮助公司节省了很多成本。)
  • 4. tiêu chí an toàn
  • 意思:安全标准
  • 例句:Các tiêu chí an toàn mới đã được công bố và sẽ được thực hiện từ tháng sau.(新安全标准已公布,并将从下个月开始实施。)
  • 5. tiêu chí môi trường
  • 意思:环境标准
  • 例句:Các dự án xây dựng phải tuân thủ các tiêu chí môi trường.(建设项目必须遵守环境标准。)
    将“tiêu chí”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tiêu:可以联想到“tiêu chuẩn”(标准),基准是衡量事物的标准之一。
  • chí:可以联想到“chỉ tiêu”(指标),基准也可以是达成目标的指标。
    1. 描述产品或服务的质量
  • 质量控制:
  • Công ty chúng tôi luôn đặt tiêu chí chất lượng cao nhất.(我们公司始终将质量标准设定为最高。)
  • 2. 描述项目或任务的完成情况
  • 效率评估:
  • Việc hoàn thành dự án này đạt tiêu chí hiệu quả cao.(这个项目的完成达到了高效率标准。)
  • 3. 描述工作环境或条件
  • 安全要求:
  • Công ty đã thiết lập các tiêu chí an toàn nghiêm ngặt.(公司已设立严格的安全标准。)