• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nhiễm sắc thể(染色体)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nhiễm sắc thể(各种染色体)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的染色体。例如:nhiễm sắc thể thường見(常见染色体)
    1. nhiễm sắc thể 46
  • 意思:46条染色体
  • 例句:Mỗi tế bào nhân có 46 nhiễm sắc thể.(每个人体细胞有46条染色体。)
  • 2. nhiễm sắc thể X
  • 意思:X染色体
  • 例句:Nhiễm sắc thể X là một trong hai loại nhiễm sắc thể tính別.(X染色体是两种性别染色体之一。)
  • 3. nhiễm sắc thể Y
  • 意思:Y染色体
  • 例句:Nhiễm sắc thể Y giúp xác định giới tính nam.(Y染色体有助于确定男性性别。)
  • 4. nhiễm sắc thể trisomy 21
  • 意思:21三体综合征染色体
  • 例句:Trisomy 21 là một tình trạng có ba nhiễm sắc thể số 21 thay vì hai.(21三体综合征是一种有三条21号染色体而不是两条的状况。)
    将“nhiễm sắc thể”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nhiễm:可以联想到“nhiễm”(染色),染色体在显微镜下呈现不同的染色模式。
  • sắc:可以联想到“sắc”(色),指染色体的染色特性。
  • thể:可以联想到“thể”(体),指染色体是一种细胞结构。
    1. 描述染色体的功能
  • 遗传信息存储:
  • Nhiễm sắc thể chứa thông tin di truyền quan trọng.(染色体包含重要的遗传信息。)
  • Nhiễm sắc thể quyết định các đặc tính của con người.(染色体决定人的特征。)
  • 2. 描述染色体异常
  • 遗传疾病:
  • Nhiễm sắc thể có thể có biến đổi dẫn đến các bệnh di truyền.(染色体可能发生变异导致遗传疾病。)
  • Nhiễm sắc thể trisomy 21 là nguyên nhân của Down syndrome.(21三体综合征染色体是唐氏综合征的原因。)
  • 3. 描述染色体在细胞分裂中的作用
  • 细胞分裂:
  • Trong quá trình phân chia tế bào, nhiễm sắc thể sẽ được chia đều.(在细胞分裂过程中,染色体将被均匀分配。)
  • Nhiễm sắc thể giúp truyền thông tin di truyền từ一代到下一代.(染色体帮助将遗传信息从一代传给下一代。)