• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:móng chân(趾甲)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các móng chân(各个趾甲)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定状态的趾甲。例如:móng chân dài(长趾甲)
    1. móng chân người
  • 意思:人的趾甲
  • 例句:Móng chân người cần được chăm sóc để giữ cho sạch sẽ.(人的趾甲需要被照顾以保持清洁。)
  • 2. móng chân chân vịt
  • 意思:鸭子的趾蹼
  • 例句:Chân vịt có móng chân đặc biệt giúp chúng lội lội trên mặt nước.(鸭子有特殊的趾蹼帮助它们在水面上游泳。)
  • 3. móng chân dài
  • 意思:长趾甲
  • 例句:Nhiều người thích móng chân dài vì nó làm cho chân trông更长.(许多人喜欢长趾甲,因为它使脚看起来更长。)
  • 4. móng chân ngắn
  • 意思:短趾甲
  • 例句:Móng chân ngắn giúp cho việc vận động trở nên dễ dàng hơn.(短趾甲使得运动变得更容易。)
    将“móng chân”拆分成几个部分,分别记忆:
  • móng:可以联想到“móng tay”(指甲),趾甲与手指甲类似,只是位置不同。
  • chân:可以联想到“chân”(脚),趾甲是长在脚上的。
    1. 描述趾甲的护理
  • 修剪趾甲:
  • Luợt móng chân cần được cắt ngắn định kỳ để tránh bị nhiễm trùng.(趾甲需要定期修剪以避免感染。)
  • Dùng dụng cụ chuyên dụng để cắt móng chân để tránh làm tổn thương da.(使用专用工具修剪趾甲以避免伤害皮肤。)
  • 2. 描述趾甲的形状和长度
  • 趾甲形状:
  • Móng chân có nhiều hình dạng khác nhau tùy thuộc vào cách mà người cắt.(趾甲有多种形状,这取决于人们如何修剪。)
  • Móng chân có thể được làm thành hình vuông, tròn hoặc その他.(趾甲可以被修剪成方形、圆形或其他形状。)