• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或作品的名称,通常不以复数形式出现,也不加冠词。例如:Tân Ước(新约全书)
  • 不可数:作为专有名词,通常不涉及可数与不可数的问题,但可以有特定的量词修饰,如“bản”(版本)。例如:một bản Tân Ước(一本新约全书)
    1. Tân Ước Kitô giáo
  • 意思:基督教新约
  • 例句:Tân Ước Kitô giáo là một phần của Kinh thánh, chứa đựng lời dạy của Chúa Giêsu Christ.(新约全书是圣经的一部分,包含耶稣基督的教导。)
  • 2. Tân Ước và Cuốn La
  • 意思:新约和旧约
  • 例句:Tân Ước và Cuốn La là hai phần chính của Kinh thánh.(新约和旧约是圣经的两个主要部分。)
  • 3. Tân Ước của Chúa Giêsu
  • 意思:耶稣的新约
  • 例句:Tân Ước của Chúa Giêsu mang lại hy vọng và cứu rỗi cho con người.(耶稣的新约给人类带来希望和救赎。)
    将“Tân Ước”与基督教的重要概念联系起来:
  • Tân Ước:可以联想到“tân”(新)和“ước”(约),即新的约定或新的盟约,指耶稣基督与信徒之间的新盟约。
  • Kitô giáo:可以联想到基督教,因为新约全书是基督教圣经的核心部分。
    1. 宗教讨论
  • 在讨论基督教教义时:
  • Tân Ước được coi là lời nói và làm của Chúa Giêsu, qua đó truyền đạt sự cứu rỗi cho thế gian.(新约被视为耶稣的言论和行为,通过它向世界传达救赎。)
  • 2. 圣经学习
  • 在学习圣经时:
  • Mỗi tuần, chúng tôi đều học một câu chuyện mới từ Tân Ước.(每周,我们都会学习新约中的一个新故事。)
  • 3. 宗教节日
  • 在基督教节日中:
  • Ngày Giáng sinh, chúng tôi thường đọc những câu chuyện từ Tân Ước liên quan đến sự ra đời của Chúa Giêsu.(在圣诞节,我们通常会读与耶稣诞生相关的新约故事。)