• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:dadiết(深情的)
  • 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表达程度的差别。例如:dadiết hơn(更深情的),dadiết nhất(最深情的)
  • 修饰语:形容词可以用副词修饰,以增强或减弱其程度。例如:rất dadiết(非常深情的)
  • 1. tình yêu dadiết
  • 意思:深情的爱情
  • 例句:Tình yêu dadiết là điều mà mọi người đều mong muốn.(深情的爱情是每个人都渴望的。)
  • 2. giọng dadiết
  • 意思:深情的声音
  • 例句:Giọng dadiết của cô ấy làm cho mọi người cảm động.(她深情的声音让每个人都感动。)
  • 3. nụ cười dadiết
  • 意思:深情的微笑
  • 例句:Nụ cười dadiết của anh ấy khiến cho mọi người cảm thấy ấm áp.(他深情的微笑让每个人都感到温暖。)
  • 4. lời chúc dadiết
  • 意思:深情的祝福
  • 例句:Lời chúc dadiết của bạn đã làm cho tôi cảm thấy rất hạnh phúc.(你深情的祝福让我感到非常幸福。)
  • 5. ánh mắt dadiết
  • 意思:深情的目光
  • 例句:Ánh mắt dadiết của cô ấy đã nói lên tất cả những gì cô ấy muốn nói.(她深情的目光已经说出了她想说的话。)
  • 将“dadiết”与情感相关的概念联系起来:
  • dadiết:可以联想到“tình yêu”(爱情),深情的爱情是人们所向往的。
  • dadiết:可以联想到“cảm xúc”(情感),深情的表达往往伴随着强烈的情感。
  • dadiết:可以联想到“nghĩa trang”(忠诚),深情的人通常对伴侣非常忠诚。
  • 1. 描述人物的情感
  • 表达深情:
  • Cô ấy có một trái tim dadiết, luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác.(她有一颗深情的心,总是愿意帮助别人。)
  • Cậu ấy có một giọng dadiết, nói chuyện với người khác luôn dịu dàng.(他有一副深情的声音,和人交谈总是很温柔。)
  • 2. 描述艺术作品
  • 表达作品的情感深度:
  • Bức tranh này thể hiện một tình cảm dadiết giữa hai người.(这幅画表现了两个人之间的深情。)
  • Bài hát này có một giai điệu dadiết, làm cho người nghe cảm động.(这首歌有一个深情的旋律,让人听了感动。)