- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tebi(铽)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tebi(各种铽)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的铽。例如:tebi nguyên sinh(原生铽)
1. tebi nguyên sinh- 意思:原生铽
- 例句:Tebi nguyên sinh có thể tìm thấy trong các khoáng sản hiếm earth.(原生铽可以在稀土矿中找到。)
2. tebi oxyt- 意思:氧化铽
- 例句:Tebi oxyt có công dụng trong sản xuất các loại đèn LED.(氧化铽在生产LED灯中有用途。)
3. tebi fluxit- 意思:氟化铽
- 例句:Tebi fluxit được sử dụng trong ngành điện tử.(氟化铽在电子行业中被使用。)
4. tebi cloxit- 意思:氯化铽
- 例句:Tebi cloxit có thể tìm thấy trong các sản phẩm hóa học.(氯化铽可以在化学产品中找到。)
5. tebi nitrit- 意思:硝酸铽
- 例句:Tebi nitrit được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp.(硝酸铽在工业应用中被使用。)
将“tebi”与化学元素联系起来:- tebi:可以联想到“terbium”(铽),铽是化学元素周期表中的一个元素。
1. 描述铽的化学性质- 化学性质:
- Tebi là một nguyên tố hữu cơ, có số nguyên tử 65.(铽是一种稀土元素,原子序数为65。)
- Tebi có tính磁性 yếu.(铽具有弱磁性。)
2. 描述铽的应用- 工业应用:
- Tebi được sử dụng trong sản xuất các loại vật liệu siêu cứng.(铽被用于生产超硬材料。)
- Tebi có công dụng trong lĩnh vực năng lượng hạt nhân.(铽在核能领域有应用。)
3. 描述铽的来源- 资源来源:
- Tebi có nguồn gốc từ các khoáng sản hiếm earth.(铽源自稀土矿。)
- Tebi có thể được tìm thấy trong các mỏ ở Úc, Nam Phi và Nam Mỹ.(铽可以在澳大利亚、南非和南美的矿中找到。)