vănngôn
河内:[van˧˧ŋon˧˧]
顺化:[vaŋ˧˧ŋoŋ˧˧]
胡志明市:[vaŋ˧˧ŋoŋ˧˧]
同义词cổvăn
语法说明
- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:văn ngôn(文言)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các văn ngôn(各种文言)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的文言。例如:văn ngôn cổ điển(古典文言)
使用场景
- 1. 描述文言的特点
- 语言特点:
- Văn ngôn thường có cấu trúc ngữ pháp phức tạp và sử dụng nhiều từ ngữ cổ.(文言结构复杂,使用许多古词。)
- Văn ngôn cổ điển thường được sử dụng trong văn học cổ đại để truyền đạt ý nghĩa sâu sắc.(古典文言通常用于古代文学中传达深刻的意义。) 2. 描述文言的应用
- 文学应用:
- Văn ngôn được sử dụng rộng rãi trong các tác phẩm văn học cổ xưa.(文言在古代文学作品中被广泛使用。)
- Văn ngôn có thể giúp người đọc hiểu sâu hơn về văn hóa và lịch sử của dân tộc.(文言可以帮助读者更深入地了解民族的文化和历史。) 3. 描述文言的学习
- 学习文言:
- Học sinh cần phải học và hiểu rõ về văn ngôn để có thể hiểu được các tác phẩm văn học cổ đại.(学生需要学习和理解文言,以便能够理解古代文学作品。)
- Văn ngôn học là một lĩnh vực học thuật quan trọng giúp người học hiểu biết sâu hơn về ngôn ngữ và văn hóa.(文言学是一个重要的学术领域,帮助学习者更深入地了解语言和文化。)
联想记忆法
- 将“văn ngôn”拆分成几个部分,分别记忆:
- văn:可以联想到“văn học”(文学),文言是文学的一种形式。
- ngôn:可以联想到“ngôn ngữ”(语言),文言是一种特殊的语言形式。
固定搭配
- 1. văn ngôn cổ điển
- 意思:古典文言
- 例句:Văn ngôn cổ điển là một dạng ngôn ngữ sử dụng trong văn học cổ đại.(古典文言是古代文学中使用的一种语言形式。) 2. văn ngôn đương đại
- 意思:现代文言
- 例句:Văn ngôn đương đại thường được sử dụng trong các văn kiện chính thức.(现代文言通常用于正式文件中。) 3. văn ngôn học
- 意思:文言学
- 例句:Nguyễn教授 là một nhà văn học nổi tiếng trong lĩnh vực văn ngôn học.(阮教授是文言学领域的著名学者。) 4. văn ngôn cổ văn
- 意思:古文言
- 例句:Văn ngôn cổ văn thường chứa đựng nhiều giá trị văn hóa truyền thống.(古文言通常包含许多传统价值。) 5. văn ngôn tiếng Việt
- 意思:越南文言
- 例句:Văn ngôn tiếng Việt có những đặc điểm riêng biệt so với các ngôn ngữ khác.(越南文言与其他语言有其独特的特点。)