• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đạigia(孩子王)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đạigia(各个孩子王)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的“孩子王”。例如:đạigia mạnh mẽ(勇敢的孩子王)
  • 1. đạigia của lớp
  • 意思:班级里的孩子王
  • 例句:Hắn là đạigia của lớp, luôn dẫn đầu trong các trò chơi.(他是班级里的孩子王,总是在游戏中领先。)
  • 2. đạigia trong khu phố
  • 意思:街区里的孩子王
  • 例句:Em ấy là đạigia trong khu phố, rất được các bạn trẻ yêu mến.(她是街区里的孩子王,非常受其他孩子的喜欢。)
  • 3. đạigia trong công viên
  • 意思:公园里的孩子王
  • 例句:Họ là đạigia trong công viên, luôn tổ chức các trò chơi vui vẻ.(他们是公园里的孩子王,总是组织有趣的游戏。)
  • 4. đạigia trong lớp học
  • 意思:课堂上的孩子王
  • 例句:Anh ấy là đạigia trong lớp học, luôn dẫn đầu trong các hoạt động thể thao.(他是课堂上的孩子王,总是领导体育活动。)
  • 将“đạigia”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đại:可以联想到“đại diện”(代表),孩子王在孩子们中就像一个代表或领导者。
  • gia:可以联想到“gia đình”(家庭),孩子王在孩子群体中就像家庭中的长辈一样有权威。
  • 1. 描述孩子王的领导能力
  • 领导能力:
  • Đạigia luôn có khả năng lãnh đạo và thu hút các bạn trẻ xung quanh mình.(孩子王总是有领导能力和吸引周围孩子的能力。)
  • 2. 描述孩子王在群体中的地位
  • 群体地位:
  • Đạigia thường là người có ảnh hưởng lớn trong nhóm bạn trẻ.(孩子王通常是在孩子群体中有较大影响力的人。)
  • 3. 描述孩子王的活动
  • 组织活动:
  • Đạigia thường tổ chức các trò chơi và hoạt động cho các bạn trẻ.(孩子王经常组织游戏和其他活动给其他孩子。)