- 动词:表示动作或状态的词。例如:chôm yến(贷款)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:chôm yến(现在贷款)、đã chôm yến(已经贷款)、sẽ chôm yến(将要贷款)
- 语态:通常用于主动语态,表示主语执行贷款的动作。例如:Anh chôm yến mua nhà.(他贷款买房。)
- 1. chôm yến mua nhà
- 意思:贷款买房
- 例句:Người ta thường chôm yến mua nhà khi không đủ tiền.(人们通常在没有足够的钱时贷款买房。)
- 2. chôm yến mua xe
- 意思:贷款买车
- 例句:Cô ấy chôm yến mua xe mới để đi làm.(她贷款买了一辆新车去上班。)
- 3. chôm yến kinh doanh
- 意思:贷款经营
- 例句:Doanh nghiệp thường chôm yến kinh doanh khi cần tiền đầu tư.(企业通常在需要投资时贷款经营。)
- 4. chôm yến học tập
- 意思:贷款学习
- 例句:Sinh viên chôm yến học tập để hoàn thành chương trình đại học.(大学生贷款学习以完成大学课程。)
- 将“chôm yến”拆分成几个部分,分别记忆:
- chôm:可以联想到“chôm”(拿),贷款就是从银行拿钱。
- yến:可以联想到“yến”(债),贷款就是欠债。
- 1. 描述贷款买房
- Người ta thường chôm yến mua nhà khi không đủ tiền.(人们通常在没有足够的钱时贷款买房。)
- 2. 描述贷款买车
- Cô ấy chôm yến mua xe mới để đi làm.(她贷款买了一辆新车去上班。)
- 3. 描述贷款经营
- Doanh nghiệp thường chôm yến kinh doanh khi cần tiền đầu tư.(企业通常在需要投资时贷款经营。)
- 4. 描述贷款学习
- Sinh viên chôm yến học tập để hoàn thành chương trình đại học.(大学生贷款学习以完成大学课程。)