• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cáttường(吉祥)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cáttường(各种吉祥)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的吉祥。例如:cáttường đẹp(美丽的吉祥)
  • 1. cáttường may mắn
  • 意思:吉祥如意
  • 例句:Chúng ta chúc mừng anh ấy một năm mới đầy cáttường may mắn.(我们祝愿他新的一年吉祥如意。)
  • 2. cáttường xinh đẹp
  • 意思:美丽吉祥
  • 例句:Bức tranh này có hình cáttường xinh đẹp, rất thích hợp để treo trong nhà.(这幅画有美丽的吉祥图案,非常适合挂在家里的墙上。)
  • 3. cáttường của năm mới
  • 意思:新年的吉祥
  • 例句:Mỗi năm mới, mọi người đều mong muốn có nhiều cáttường của năm mới.(每年新年,大家都希望有很多新年的吉祥。)
  • 4. cáttường trong cuộc sống
  • 意思:生活中的吉祥
  • 例句:Có nhiều cách để mang cáttường vào cuộc sống của chúng ta.(有很多方法可以将吉祥带入我们的生活。)
  • 将“cáttường”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cát:可以联想到“cát”(沙子),沙子在越南文化中有时象征着稳固和永恒,与吉祥相关联。
  • tường:可以联想到“tường”(墙),墙在建筑中起到保护作用,象征着安全和吉祥。
  • 1. 祝福和祝贺
  • 在节日或特殊场合,人们常用cáttường来表达对他人的祝福。
  • Chúc bạn một năm mới đầy cáttường và hạnh phúc.(祝你新的一年充满吉祥和幸福。)
  • 2. 装饰和设计
  • 在家居装饰或艺术设计中,cáttường常被用作吉祥的图案。
  • Bức tranh có cáttường được treo ở cửa nhà để mang lại may mắn.(带有吉祥图案的画被挂在家门口以带来好运。)
  • 3. 日常对话
  • 在日常对话中,人们可能会用cáttường来表达对好事的期待。
  • Hy vọng rằng việc này sẽ mang lại nhiều cáttường cho chúng ta.(希望这件事能给我们带来很多吉祥。)