• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:eobiển(海峡)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các eo biển(各个海峡)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的海峡。例如:eo biển rộng(宽阔的海峡)
  • 1. eo biển Bắc
  • 意思:北海海峡
  • 例句:Eo biển Bắc là một eo biển quan trọng nối giữa Biển Bắc và Biển Đông.(北海海峡是连接北海和东海的重要海峡。)
  • 2. eo biển Nam
  • 意思:南海海峡
  • 例句:Eo biển Nam là một eo biển dài chạy dọc theo bờ biển Nam Trung Quốc.(南海海峡是沿着中国南部海岸线延伸的一条长海峡。)
  • 3. eo biển đông
  • 意思:东海海峡
  • 例句:Eo biển đông là một eo biển lớn nằm giữa Nhật Bản và Trung Quốc.(东海海峡是位于日本和中国之间的一个大海峡。)
  • 将“eobiển”拆分成几个部分,分别记忆:
  • eo:可以联想到“eo”(狭窄),海峡通常比海洋狭窄。
  • biển:可以联想到“biển”(海洋),海峡是连接两个海洋的狭窄水域。
  • 1. 描述海峡的地理位置
  • 地理位置:
  • Eo biển Bắc nằm ở vị trí quan trọng, nối hai biển lớn.(北海海峡位于连接两大海洋的重要位置。)
  • Eo biển Nam là một eo biển dài chạy dọc theo bờ biển Nam Trung Quốc.(南海海峡是沿着中国南部海岸线延伸的一条长海峡。)
  • 2. 描述海峡的交通作用
  • 交通作用:
  • Eo biển Bắc là một tuyến đường biển quan trọng cho việc giao lưu thương mại giữa châu Âu và châu Á.(北海海峡是连接欧洲和亚洲的重要海上贸易路线。)
  • Eo biển Nam là một tuyến đường biển quan trọng cho việc giao lưu thương mại giữa các nước tại khu vực châu Á.(南海海峡是连接亚洲各国的重要海上贸易路线。)
  • 3. 描述海峡的军事战略价值
  • 军事战略价值:
  • Eo biển Bắc có giá trị chiến lược quan trọng đối với các nước tại khu vực châu Âu.(北海海峡对欧洲各国具有重要的军事战略价值。)
  • Eo biển Nam có giá trị chiến lược quan trọng đối với các nước tại khu vực châu Á.(南海海峡对亚洲各国具有重要的军事战略价值。)