• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Tát-gi-ki-xtan(塔吉克斯坦)
  • 单数:专有名词通常以单数形式出现,不需要变格。
  • 不可数:专有名词通常不用于构成复数形式。
    1. Tát-gi-ki-xtan
  • 意思:塔吉克斯坦
  • 例句:Tát-gi-ki-xtan là một quốc gia nằm ở Trung Á.(塔吉克斯坦是位于中亚的一个国家。)
  • 2. Tát-gi-ki-xtan và các nước láng giềng
  • 意思:塔吉克斯坦和邻国
  • 例句:Tát-gi-ki-xtan và các nước láng giềng của nó có nhiều mối quan hệ kinh tế và văn hóa.(塔吉克斯坦和它的邻国在经济和文化上有很多联系。)
  • 3. Tát-gi-ki-xtan trong lịch sử
  • 意思:历史上的塔吉克斯坦
  • 例句:Tát-gi-ki-xtan trong lịch sử đã trải qua nhiều thay đổi chính trị và xã hội.(历史上的塔吉克斯坦经历了许多政治和社会变革。)
    将“Tát-gi-ki-xtan”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Tát-gi:可以联想到“Tát-gi”(塔吉),塔吉克斯坦的民族之一。
  • ki-xtan:可以联想到“ki-xtan”(克斯坦),表示“斯坦”的国家,如巴基斯坦、哈萨克斯坦等。
    1. 描述塔吉克斯坦的地理位置
  • Tát-gi-ki-xtan nằm ở trung tâm của lục địa Á.(塔吉克斯坦位于亚洲大陆的中心。)
  • 2. 描述塔吉克斯坦的文化
  • Tát-gi-ki-xtan có văn hóa phong phú và đa dạng.(塔吉克斯坦有着丰富多样的文化。)
  • 3. 描述塔吉克斯坦的政治状况
  • Tát-gi-ki-xtan hiện đang trong quá trình xây dựng và phát triển chính trị.(塔吉克斯坦目前正处于建设和政治发展的过程中。)