• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Tô Châu(苏州)
  • 单数:专有名词通常以单数形式出现,不需要变格。
  • 不可数:专有名词通常不可数,不使用数词来修饰。
    1. Tô Châu, Trung Quốc
  • 意思:中国苏州
  • 例句:Tô Châu, Trung Quốc là một thành phố nổi tiếng với nhiều di tích lịch sử.(中国苏州是一个以众多历史遗迹而著名的城市。)
  • 2. Tô Châu, tỉnh Giang Tô
  • 意思:江苏省苏州
  • 例句:Tô Châu là một thành phố quan trọng nằm trong tỉnh Giang Tô, Trung Quốc.(苏州是中国江苏省的一个重要城市。)
  • 3. Tô Châu cổ đại
  • 意思:古代苏州
  • 例句:Tô Châu cổ đại được biết đến với những công viên水上 và kiến trúc truyền thống.(古代苏州以其水上园林和传统建筑而闻名。)
    将“Tô Châu”与苏州的历史文化联系起来记忆:
  • Tô Châu:可以联想到“Tô”(东)和“Châu”(州),苏州位于中国东部,是一个州级行政区。
  • 苏州:可以联想到“Su”(苏)和“zhou”(州),苏州是中国江苏省的一个城市,以丝绸和园林闻名。
    1. 描述苏州的地理位置
  • 地理位置:
  • Tô Châu nằm ở miền đông Trung Quốc, gần với Thượng Hải.(苏州位于中国东部,靠近上海。)
  • 2. 描述苏州的文化特色
  • 文化特色:
  • Tô Châu nổi tiếng với những công viên水上 và kiến trúc cổ, như Vườn Suốt Gia.(苏州以其水上园林和古典建筑而闻名,如拙政园。)
  • 3. 描述苏州的经济状况
  • 经济状况:
  • Tô Châu là một trung tâm công nghiệp và thương mại quan trọng của Trung Quốc.(苏州是中国一个重要的工业和商业中心。)