- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:sổ tay(手册)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sổ tay(各种手册)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的手册。例如:sổ tay hướng dẫn(指导手册)
1. sổ tay hướng dẫn- 意思:指导手册
- 例句:Sổ tay hướng dẫn này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng máy.(这本指导手册将帮助你清楚地了解如何使用机器。)
2. sổ tay kỹ thuật- 意思:技术手册
- 例句:Sổ tay kỹ thuật này chứa đầy đủ thông tin về cách sửa chữa máy móc.(这本技术手册包含了关于如何修理机械的详细信息。)
3. sổ tay học tập- 意思:学习手册
- 例句:Sổ tay học tập này rất hữu ích cho sinh viên mới.(这本学习手册对新生非常有帮助。)
4. sổ tay công việc- 意思:工作手册
- 例句:Sổ tay công việc này cung cấp hướng dẫn về quy trình làm việc.(这本工作手册提供了工作流程的指导。)
5. sổ tay du lịch- 意思:旅游手册
- 例句:Sổ tay du lịch này giới thiệu nhiều địa điểm thú vị để thăm quan.(这本旅游手册介绍了许多有趣的观光地点。)
将“sổ tay”拆分成几个部分,分别记忆:- sổ:可以联想到“sổ”(本子),手册通常是一个便携式的小本子。
- tay:可以联想到“tay”(手),手册是方便人们随时查阅的,因此称为“手”册。
1. 描述手册的用途- 指导用途:
- Sổ tay thường chứa thông tin cần thiết giúp người dùng hiểu rõ về một sản phẩm hoặc dịch vụ.(手册通常包含必要的信息,帮助用户清楚地了解一个产品或服务。)
2. 描述手册的内容- 内容详实:
- Sổ tay này có đầy đủ thông tin về cách sử dụng, bảo trì và sửa chữa thiết bị.(这本手册包含了关于如何使用、维护和修理设备的详细信息。)
3. 描述手册的携带便利性- 携带方便:
- Sổ tay nhỏ gọn, dễ dàng mang theo và tham khảo khi cần.(手册小巧,便于携带和需要时查阅。)