- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cơ sở(基础)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cơ sở(多个基础)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的基础。例如:cơ sở vững chắc(稳固的基础)
- 1. cơ sở vật chất
- 意思:物质基础
- 例句:Cơ sở vật chất của một quốc gia là yếu tố quan trọng để phát triển kinh tế.(一个国家的物质基础是发展经济的重要因素。)
- 2. cơ sở chính trị
- 意思:政治基础
- 例句:Cơ sở chính trị của đảng là lực lượng nhân dân.(党的政治基础是人民力量。)
- 3. cơ sở kinh tế
- 意思:经济基础
- 例句:Cơ sở kinh tế của một nước phải được xây dựng vững mạnh để đảm bảo sự phát triển bền vững.(一个国家的经济基础必须建立得牢固,以确保可持续发展。)
- 4. cơ sở xã hội
- 意思:社会基础
- 例句:Cơ sở xã hội của một cộng đồng được hình thành qua nhiều thế hệ và đóng góp của mỗi thành viên.(一个社区的社会基础是通过几代人和每个成员的贡献形成的。)
- 5. cơ sở giáo dục
- 意思:教育基础
- 例句:Cơ sở giáo dục là quan trọng để nâng cao chất lượng nhân lực của đất nước.(教育基础对于提高国家人力资源的质量非常重要。)
- 将“cơ sở”拆分成几个部分,分别记忆:
- cơ:可以联想到“cơ bản”(基本),基础是构成更复杂事物的基本部分。
- sở:可以联想到“sở hữu”(拥有),基础是拥有和建立其他事物的前提。
- 1. 描述基础设施的重要性
- 基础设施建设:
- Cơ sở hạ tầng của thành phố đang được đầu tư và xây dựng để đáp ứng nhu cầu phát triển.(城市基础设施正在投资建设以满足发展需求。)
- 2. 讨论教育的基础
- 教育的重要性:
- Cơ sở giáo dục là nền tảng quan trọng để giúp trẻ em có kiến thức và kỹ năng cần thiết.(教育基础是帮助儿童获得必要知识和技能的重要基石。)
- 3. 强调经济基础的作用
- 经济发展:
- Cơ sở kinh tế của nước ta đã được cải thiện đáng kể trong những năm gần đây.(我国经济基础近年来得到了显著改善。)