• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đồ chơi(玩具)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đồ chơi(各种玩具)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的玩具。例如:đồ chơi giáo dục(教育玩具)
  • 1. đồ chơi trẻ em
  • 意思:儿童玩具
  • 例句:Các mẹ thường mua đồ chơi trẻ em cho con.(妈妈们经常为孩子们买儿童玩具。)
  • 2. đồ chơi điện tử
  • 意思:电子玩具
  • 例句:Đồ chơi điện tử ngày càng phổ biến trong xã hội hiện đại.(电子玩具在现代社会越来越流行。)
  • 3. đồ chơi truyền thống
  • 意思:传统玩具
  • 例句:Đồ chơi truyền thống thường được làm bằng gỗ hoặc vải.(传统玩具通常由木头或布料制成。)
  • 4. đồ chơi giáo dục
  • 意思:教育玩具
  • 例句:Các đồ chơi giáo dục giúp trẻ em học hỏi và phát triển trí tuệ.(教育玩具帮助孩子们学习和发展智力。)
  • 5. đồ chơi công nghệ cao
  • 意思:高科技玩具
  • 例句:Những năm gần đây, đồ chơi công nghệ cao đã trở nên phổ biến hơn.(近年来,高科技玩具变得更加流行。)
  • 将“đồ chơi”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đồ:可以联想到“đồ”(东西),玩具是一种物品。
  • chơi:可以联想到“chơi”(玩),玩具是用来玩的。
  • 1. 描述玩具的种类
  • 材质特征:
  • Đồ chơi có thể làm bằng nhiều loại vật liệu khác nhau như gỗ, vải,朔料.(玩具可以由多种材料制成,如木头、布料、塑料。)
  • Đồ chơi có thể có nhiều hình dạng và màu sắc khác nhau.(玩具有各种形状和颜色。)
  • 2. 描述玩具的功能
  • 娱乐功能:
  • Đồ chơi giúp trẻ em giải trí và vui chơi.(玩具帮助孩子们娱乐和玩耍。)
  • Đồ chơi có thể giúp trẻ em học hỏi và phát triển kỹ năng.(玩具可以帮助孩子们学习和发展技能。)
  • 3. 描述玩具的购买
  • 购买场景:
  • Các mẹ thường mua đồ chơi cho con vào dịp tết hoặc sinh nhật.(妈妈们通常在节日或生日时为孩子购买玩具。)
  • Các cửa hàng đồ chơi thường có nhiều loại đồ chơi để khách hàng lựa chọn.(玩具店通常有多种玩具供顾客选择。)