xìtrum
河内:[si˨˩t͡ɕum˧˧]
顺化:[sɪj˦˩ʈum˧˧]
胡志明市:[sɪj˨˩ʈʊm˧˧]
语法说明
- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:xìtrum(蓝精灵)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các xìtrum(蓝精灵们)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的蓝精灵。例如:xìtrum vui vẻ(快乐的蓝精灵)
使用场景
- 1. 描述蓝精灵的特征
- 外观特征:
- Xìtrum có vẻ ngoài nhỏ nhắn, với màu da xanh và quần áo màu trắng.(蓝精灵体型小巧,皮肤蓝色,穿着白色服装。)
- Xìtrum có thể sống lâu và không bao giờ già đi.(蓝精灵可以永生,永远不会老去。) 2. 描述蓝精灵的习性
- 生活习性:
- Xìtrum sống trong những hang động sâu trong rừng.(蓝精灵生活在森林深处的洞穴里。)
- Xìtrum thường làm việc chung và giúp đỡ nhau.(蓝精灵通常一起工作并互相帮助。) 3. 描述蓝精灵的故事
- 故事情节:
- Xìtrum và goblin là hai đối thủ trong nhiều câu chuyện.(蓝精灵和格格巫在许多故事中是对手。)
- Xìtrum luôn chiến thắng goblin dù gặp nhiều khó khăn.(蓝精灵总是战胜格格巫,尽管遇到许多困难。)
联想记忆法
- 将“xìtrum”拆分成几个部分,分别记忆:
- xì:可以联想到“xì”(小),蓝精灵体型较小。
- trum:可以联想到“trum”(精灵),蓝精灵是精灵的一种。
固定搭配
- 1. xìtrum xanh
- 意思:蓝精灵
- 例句:Xìtrum xanh là những nhân vật nổi tiếng trong bộ truyện tranh.(蓝精灵是漫画中的著名角色。) 2. xìtrum vui vẻ
- 意思:快乐的蓝精灵
- 例句:Các xìtrum vui vẻ thường giúp đỡ nhau trong mọi khó khăn.(快乐的蓝精灵们在任何困难中都互相帮助。) 3. xìtrum và goblin
- 意思:蓝精灵和格格巫
- 例句:Truyện về xìtrum và goblin là câu chuyện về cuộc sống và cuộc chiến của họ.(蓝精灵和格格巫的故事是关于他们的生活和斗争。) 4. xìtrum và con chim Papou
- 意思:蓝精灵和鹦鹉Papou
- 例句:Xìtrum và con chim Papou luôn cùng nhau trong cuộc phiêu lưu.(蓝精灵和鹦鹉Papou总是一起冒险。)