- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:copernixi(鿔)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các copernixi(各种鿔)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的鿔。例如:copernixi trắng(白鿔)
- 1. copernixi rừng
- 意思:野生鿔
- 例句:Copernixi rừng thường sống trong các khu rừng.(野生鿔通常生活在森林中。)
- 2. copernixi nhà
- 意思:家养鿔
- 例句:Copernixi nhà được nuôi để lấy lông.(家养鿔被饲养以获取羽毛。)
- 3. copernixi rừng Bắc Mỹ
- 意思:北美野生鿔
- 例句:Copernixi rừng Bắc Mỹ là một loài rất phổ biến.(北美野生鿔是一种非常常见的种类。)
- 4. copernixi rừng Châu Âu
- 意思:欧洲野生鿔
- 例句:Copernixi rừng Châu Âu có màu lông rất đẹp.(欧洲野生鿔的羽毛颜色非常美丽。)
- 将“copernixi”拆分成几个部分,分别记忆:
- copernixi:可以联想到“copernicus”(哥白尼),哥白尼是天文学家,而鿔是一种鸟类,两者都与天空有关。
- 1. 描述鿔的特征
- 体型特征:
- Copernixi có hình dáng nhỏ nhắn, lông màu nâu sẫm.(鿔体型小巧,羽毛呈深褐色。)
- Copernixi có chân ngắn và mỏ màu đen.(鿔脚短,喙黑色。)
- 2. 描述鿔的习性
- 生活习性:
- Copernixi thường sống trong các khu rừng, ăn cây cối và hạt.(鿔通常生活在森林中,以植物和种子为食。)
- Copernixi có thể bay không太高, thường bay trong khu vực gần đất.(鿔不能飞得太高,通常在地面附近飞行。)
- 3. 描述鿔的分布
- 地理分布:
- Copernixi có thể tìm thấy ở các khu rừng khắp nơi trên thế giới.(鿔可以在世界各地的森林中找到。)
- Copernixi thường sống ở các khu vực có nhiều cây cối.(鿔通常生活在树木茂密的地区。)