• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:thay đổi(改动)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:thay đổi(现在时),thay đổi đã(过去时),thay đổi sẽ(将来时)
  • 及物与不及物:thay đổi 既可以作为及物动词,后面直接跟宾语,也可以作为不及物动词,表示状态的改变。例如:thay đổi kế hoạch(改动计划),thay đổi tâm trạng(改变心情)
    1. thay đổi ý kiến
  • 意思:改变看法
  • 例句:Khi nghe lý do của bạn, tôi đã thay đổi ý kiến.(听了你的理由后,我改变了看法。)
  • 2. thay đổi kế hoạch
  • 意思:改变计划
  • 例句:Do thời tiết xấu, chúng ta cần thay đổi kế hoạch.(因为天气不好,我们需要改变计划。)
  • 3. thay đổi môi trường
  • 意思:改变环境
  • 例句:Các công ty đang nỗ lực thay đổi môi trường làm việc.(各公司正在努力改善工作环境。)
  • 4. thay đổi quy định
  • 意思:改变规定
  • 例句:Chính phủ đã thay đổi quy định về visa.(政府已经改变了签证规定。)
  • 5. thay đổi lối sống
  • 意思:改变生活方式
  • 例句:Để có sức khỏe tốt, bạn cần thay đổi lối sống.(为了健康,你需要改变生活方式。)
    将“thay đổi”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thay:可以联想到“thay thế”(替代),表示用新的东西替代旧的东西。
  • đổi:可以联想到“đổi mới”(革新),表示事物的更新和改进。
  • 通过将“thay đổi”与“替代”和“革新”联系起来,可以帮助记忆这个单词表示的是“改动”或“改变”。
    1. 描述个人或组织的变化
  • 个人改变:thay đổi hành vi(改变行为),thay đổi quan điểm(改变观点)
  • 组织改变:thay đổi chính sách(改变政策),thay đổi quy định(改变规定)
  • 2. 描述技术或产品的更新
  • 技术更新:thay đổi công nghệ(改变技术)
  • 产品更新:thay đổi thiết kế(改变设计)