- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:giai cấp(阶级)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các giai cấp(各个阶级)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的阶级。例如:giai cấp công nhân(工人阶级)
- 1. giai cấp thống trị
- 意思:统治阶级
- 例句:Giai cấp thống trị nắm giữ quyền lực chính trị và kinh tế trong xã hội.(统治阶级掌握着社会的政治和经济权力。)
- 2. giai cấp bị áp bức
- 意思:被压迫阶级
- 例句:Giai cấp bị áp bức luôn đấu tranh để giành quyền lợi của mình.(被压迫阶级总是斗争以争取自己的权益。)
- 3. giai cấp trung gian
- 意思:中间阶级
- 例句:Giai cấp trung gian thường đóng vai trò quan trọng trong việc cân bằng giữa các giai cấp khác.(中间阶级在平衡其他阶级之间通常扮演重要角色。)
- 4. giai cấp nghèo
- 意思:贫困阶级
- 例句:Chính sách xã hội nhằm hỗ trợ và cải thiện cuộc sống của giai cấp nghèo.(社会政策旨在支持和改善贫困阶级的生活。)
- 将“giai cấp”拆分成几个部分,分别记忆:
- gia:可以联想到“gia đình”(家庭),家庭是社会的基本单位,而阶级是社会结构的一部分。
- cấp:可以联想到“cấp bậc”(等级),阶级是社会中不同等级的集合。
- 1. 描述社会结构
- 社会分层:
- Các giai cấp trong xã hội có vai trò và chức năng khác nhau.(社会中的各个阶级有不同的角色和功能。)
- 2. 讨论社会不平等
- 不平等现象:
- Giai cấp nghèo thường gặp phải nhiều khó khăn hơn so với giai cấp giàu.(贫困阶级通常比富裕阶级面临更多的困难。)
- 3. 分析社会运动
- 社会运动:
- Những phong trào xã hội thường có mục tiêu thay đổi cấu trúc giai cấp.(社会运动通常目标是改变阶级结构。)