vũthủy
河内:[vu˦ˀ˥tʰwi˧˩]
顺化:[vʊw˧˨tʰwɪj˧˨]
胡志明市:[vʊw˨˩˦tʰ⁽ʷ⁾ɪj˨˩˦]
语法说明
- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:vũthủy(雨水)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các vũthủy(各种雨水)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的雨水。例如:vũthủy mưa to(大雨)
使用场景
- 1. 描述雨水的特征
- 降水量:
- Vũthủy có lượng mưa lớn hay nhỏ tùy thuộc vào thời tiết.(雨水的降水量取决于天气。)
- Vũthủy mưa to có thể gây ra lũ lụt.(大雨可能导致洪水。) 2. 描述雨水的影响
- 对农业的影响:
- Vũthủy là nguồn nước quan trọng cho sản xuất nông nghiệp.(雨水是农业生产的重要水源。)
- Vũthủy mưa phùn có thể làm tăng độ ẩm trong không khí.(阵雨可以增加空气中的湿度。) 3. 描述雨水的分布
- 地理分布:
- Vũthùy thường xuất hiện nhiều hơn trong mùa hè so với mùa đông.(与冬季相比,雨水在夏季出现得更频繁。)
- Vũthủy mưa rào rạt thường xảy ra ở các khu vực núi non.(连绵不断的雨水通常发生在山区。)
联想记忆法
- 将“vũthủy”拆分成几个部分,分别记忆:
- vũ:可以联想到“vũ trụ”(宇宙),雨水是自然界的一部分,如同宇宙中的水滴。
- thủy:可以联想到“thủy triều”(潮流),雨水如同自然界的潮流,不断循环。
固定搭配
- 1. vũthủy mưa to
- 意思:大雨
- 例句:Ngày hôm nay có vũthủy mưa to, nên chúng ta nên mang theo ô.(今天有大雨,所以我们需要带伞。) 2. vũthủy mưa nhỏ
- 意思:小雨
- 例句:Vũthủy mưa nhỏ làm cho không khí trở nên tươi mới.(小雨使空气变得清新。) 3. vũthủy mưa rào rạt
- 意思:连绵不断的雨水
- 例句:Mùa xuân thường có vũthủy mưa rào rạt, làm cho đường phố trơn tru.(春天常有连绵不断的雨水,使街道变得湿滑。) 4. vũthủy mưa phùn
- 意思:阵雨
- 例句:Vũthủy mưa phùn không làm thay đổi kế hoạch của chúng ta.(阵雨没有改变我们的计划。) 5. vũthủy mưa sương
- 意思:雾雨
- 例句:Vũthủy mưa sương làm cho đường đi trở nên khó khăn.(雾雨使出行变得困难。)