• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nước kết tinh(结晶水)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nước kết tinh(各种结晶水)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的结晶水。例如:nước kết tinh tinh khiết(纯净结晶水)
    1. nước kết tinh
  • 意思:结晶水
  • 例句:Nước kết tinh là một dạng nước chứa các ion khoáng chất.(结晶水是一种含有矿物质离子的水。)
  • 2. nước kết tinh tinh khiết
  • 意思:纯净结晶水
  • 例句:Nước kết tinh tinh khiết thường được sử dụng trong các thí nghiệm khoa học.(纯净结晶水通常用于科学实验。)
  • 3. nước kết tinh khoáng chất
  • 意思:矿物质结晶水
  • 例句:Nước kết tinh khoáng chất chứa nhiều khoáng chất có lợi cho sức khỏe.(矿物质结晶水含有许多对健康有益的矿物质。)
    将“nước kết tinh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nước:可以联想到“nước”(水),结晶水是水的一种特殊形式。
  • kết tinh:可以联想到“kết tinh”(结晶),结晶水中含有结晶物质。
    1. 描述结晶水的来源
  • 自然来源:
  • Nước kết tinh thường được tìm thấy trong các hố đen hoặc các hang động.(结晶水通常在天坑或洞穴中找到。)
  • Nước kết tinh có nguồn gốc từ nước mưa hoặc nước ngọt经过长时间的过滤和蒸发过程.(结晶水源自雨水或淡水,经过长时间的过滤和蒸发过程。)
  • 2. 描述结晶水的用途
  • 工业用途:
  • Nước kết tinh được sử dụng trong sản xuất hóa chất và thuốc.(结晶水用于化学品和药品的生产。)
  • Nước kết tinh có thể được sử dụng để làm mát hoặc làm sạch.(结晶水可用于冷却或清洁。)
  • 3. 描述结晶水的特性
  • 物理特性:
  • Nước kết tinh có độ cứng cao và chứa nhiều khoáng chất.(结晶水硬度高且含有大量矿物质。)
  • Nước kết tinh thường có màu xanh lam hoặc màu trắng.(结晶水通常呈蓝绿色或白色。)