- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nghĩa đen(字面意思)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nghĩa đen(各种字面意思)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的字面意思。例如:nghĩa đen chính xác(准确字面意思)
1. nghĩa đen- 意思:字面意思
- 例句:Câu này có nghĩa đen là "người ta không nên ăn quá nhiều".(这句话的字面意思是“人们不应该吃太多”。)
2. nghĩa đen của từ- 意思:单词的字面意思
- 例句:Nghĩa đen của từ "sống" là "có mặt trong cuộc sống".(单词“sống”的字面意思是“存在于生活中”。)
3. nghĩa đen và nghĩa bóng- 意思:字面意思和引申意思
- 例句:Câu chuyện có cả nghĩa đen và nghĩa bóng.(这个故事既有字面意思也有引申意思。)
4. tìm nghĩa đen- 意思:寻找字面意思
- 例句:Tôi đang tìm nghĩa đen của câu này trong từ điển.(我正在字典里找这句话的字面意思。)
将“nghĩa đen”拆分成几个部分,分别记忆:- nghĩa:可以联想到“nghĩa”(意思),字面意思是一种特定的意思。
- đen:可以联想到“đen”(黑色),黑色通常与“原始”、“基础”相关联,因此字面意思可以看作是最基础、最原始的意思。
1. 解释词语或句子- 解释含义:
- Nghĩa đen của câu này là gì?(这句话的字面意思是什么?)
- Câu này có nhiều nghĩa, nhưng nghĩa đen chỉ là...(这句话有很多意思,但字面意思只是...)
2. 讨论语言和交流- 语言理解:
- Đôi khi, chỉ hiểu nghĩa đen của một từ không đủ.(有时候,只理解一个词的字面意思是不够的。)
- Cách hiểu nghĩa đen và nghĩa bóng của một từ rất quan trọng trong việc giao tiếp.(理解一个词的字面意思和引申意思在交流中非常重要。)
3. 翻译和解释文本- 文本分析:
- Trong dịch thuật, việc nắm bắt chính xác nghĩa đen của từ rất quan trọng.(在翻译中,准确把握单词的字面意思非常重要。)
- Để hiểu đầy đủ một văn bản, không chỉ cần hiểu nghĩa đen mà còn phải hiểu nghĩa bóng.(为了全面理解一个文本,不仅要理解字面意思,还要理解引申意思。)