• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cống vật(贡物)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cống vật(各种贡物)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的贡物。例如:cống vật quý giá(贵重的贡物)
  • 1. cống vật cho vua
  • 意思:献给国王的贡物
  • 例句:Các cống vật cho vua đều được chọn lọc kỹ lưỡng.(献给国王的贡物都被精心挑选。)
  • 2. cống vật của người dân
  • 意思:人民的贡物
  • 例句:Cống vật của người dân thể hiện lòng trung thành và kính yêu đối với nhà nước.(人民的贡物体现了对国家的忠诚和敬爱。)
  • 3. cống vật đặc biệt
  • 意思:特别的贡物
  • 例句:Ngày lễ lớn, người dân thường dâng lên nhà nước những cống vật đặc biệt.(在重大节日,人民通常会向国家献上特别的贡物。)
  • 将“cống vật”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cống:可以联想到“cống hiến”(贡献),贡物是一种贡献给国家或君主的物品。
  • vật:可以联想到“vật liệu”(材料),贡物通常由各种材料制成,如金、银、宝石等。
  • 1. 描述贡物的重要性
  • 文化价值:
  • Cống vật không chỉ là món quà mà còn mang ý nghĩa văn hóa sâu rộng.(贡物不仅仅是礼物,还具有深远的文化意义。)
  • Cống vật thường được coi là biểu tượng của sự tôn trọng và kính yêu.(贡物通常被视为尊重和敬爱的象征。)
  • 2. 描述贡物的种类
  • 种类多样:
  • Cống vật có thể bao gồm các mặt hàng như thực phẩm, đồ dùng, trang sức, v.v.(贡物可以包括食品、日用品、饰品等。)
  • Các cống vật được chọn lọc kỹ lưỡng để phù hợp với ý nghĩa và giá trị của món quà.(贡物被精心挑选以符合礼物的意义和价值。)