• 成语:由多个词组成的固定短语,通常包含比喻或象征意义,用来表达一个特定的概念或情感。
  • 使用:成语在句子中作为一个整体使用,不拆分。
  • 修饰:成语本身具有固定的意义,通常不与其他修饰语连用。
    1. thuốc đắng đãtật
  • 意思:忠言逆耳
  • 例句:Nghe lời khuyên từ bạn bè, dù thuốc đắng đãtật, cũng phải chịu nghe để bản thân mình tiến bộ.(即使朋友的建议听起来刺耳,也要听进去以促进自己的进步。)
  • 2. sự thật mất lòng
  • 意思:忠言逆耳
  • 例句:Biết rằng sự thật mất lòng, nhưng anh ấy vẫn nói ra những lời chân thành.(知道忠言逆耳,但他还是说出了真诚的话。)
    将“thuốc đắng đãtật, sự thật mất lòng”与“忠言逆耳”联系起来记忆:
  • thuốc đắng đãtật:可以联想到“苦口良药”,意味着虽然听起来不舒服,但对健康有益。
  • sự thật mất lòng:可以联想到“真实的话可能会让人不悦”,意味着说出真相可能会伤害到别人的感情。
  • 通过将越南语成语与中文成语“忠言逆耳”相联系,可以帮助记忆和理解这两个成语的含义和用法。
    1. 提出建议或批评
  • 在工作或私人场合提出建设性意见时使用:
  • Thật khó khi phải nói những lời thuốc đắng đãtật, nhưng nó là cần thiết để giúp bạn cải thiện.(说出忠言逆耳的话真的很难,但这对帮助你改进是必要的。)
  • 2. 接受批评
  • 当需要接受他人批评时使用:
  • Tôi hiểu rằng những lời này là sự thật mất lòng, nhưng tôi sẽ học hỏi từ đó.(我明白这些话是忠言逆耳,但我会从中学习。)