• 名词:用来表示星期中的一天。
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示星期中的一天。
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定的周四。例如:thứ năm đẹp(美好的周四)。
    1. thứ năm
  • 意思:周四
  • 例句:Hôm nay là thứ năm, chúng ta sẽ có một buổi họp.(今天是周四,我们有一个会议。)
  • 2. cuối tuần thứ năm
  • 意思:周四周末
  • 例句:Cuối tuần thứ năm, chúng ta sẽ tổ chức một cuộc họp.(周四周末,我们将组织一个会议。)
  • 3. buổi chiều thứ năm
  • 意思:周四下午
  • 例句:Buổi chiều thứ năm, tôi sẽ đến thăm bạn.(周四下午,我会去拜访你。)
  • 4. buổi sáng thứ năm
  • 意思:周四上午
  • 例句:Buổi sáng thứ năm, chúng ta sẽ học tiếng Việt.(周四上午,我们将学习越南语。)
  • 5. buổi tối thứ năm
  • 意思:周四晚上
  • 例句:Buổi tối thứ năm, chúng ta sẽ xem phim.(周四晚上,我们将去看电影。)
    将“thứnăm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thứ:可以联想到“thứ”(星期),表示一周中的一天。
  • năm:可以联想到“năm”(五),表示这是一周中的第五天。
    1. 安排工作或学习计划
  • 安排会议或学习时间:
  • Thứ năm, chúng ta sẽ có một buổi họp quan trọng.(周四,我们有一个重要的会议。)
  • 2. 描述日常活动
  • 描述周四的日常活动:
  • Thứ năm, tôi thường đi học ở trường.(周四,我通常去学校上课。)
  • 3. 描述特殊事件
  • 描述周四的特殊事件或活动:
  • Thứ năm này, chúng ta sẽ tổ chức một sự kiện đặc biệt.(这个周四,我们将举办一个特别的活动。)