• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tintặc(骇客)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tintặc(各种骇客)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的骇客。例如:tintặc chuyên nghiệp(专业骇客)
    1. tintặc mạng
  • 意思:网络骇客
  • 例句:Tintặc mạng thường có kỹ năng cao trong lĩnh vực công nghệ thông tin.(网络骇客通常在信息技术领域有高超的技能。)
  • 2. tintặc thông tin
  • 意思:信息骇客
  • 例句:Công ty bảo mật thông tin cần tuyển dụng các tintặc thông tin để bảo vệ hệ thống.(信息安全公司需要招聘信息骇客来保护系统。)
  • 3. tintặc chuyên nghiệp
  • 意思:职业骇客
  • 例句:Các tintặc chuyên nghiệp thường được trả công cao vì kỹ năng của họ.(职业骇客通常因为技能而获得高薪酬。)
  • 4. tintặc đen
  • 意思:黑帽骇客
  • 例句:Tintặc đen thường thực hiện các hoạt động xâm nhập trái phép vào các hệ thống máy tính.(黑帽骇客通常进行非法入侵计算机系统的行为。)
  • 5. tintặc trắng
  • 意思:白帽骇客
  • 例句:Tintặc trắng giúp bảo vệ các hệ thống máy tính bằng cách tìm và sửa các lỗ hổng an ninh.(白帽骇客通过寻找和修复安全漏洞来保护计算机系统。)
    将“tintặc”与“骇客”联系起来:
  • tintặc:可以联想到“tìm”(寻找)和“nặc”(隐藏),骇客擅长寻找系统中的隐藏漏洞。
  • 骇客:可以联想到“骇”(恐怖)和“客”(外来者),骇客像外来者一样给系统带来恐怖的威胁。
    1. 描述骇客的行为
  • 网络攻击:
  • Tintặc đã xâm nhập vào hệ thống của công ty và lấy được dữ liệu nhạy cảm.(骇客入侵了公司的系统并获取了敏感数据。)
  • Phòng chống tintặc là một trong những nhiệm vụ quan trọng của đội bảo mật mạng.(防范骇客是网络安全团队的重要任务之一。)
  • 2. 描述骇客的类型
  • 区分黑帽和白帽:
  • Tintặc đen và tintặc trắng đều có kỹ năng cao, nhưng mục đích và phương pháp của họ khác nhau.(黑帽骇客和白帽骇客都拥有高技能,但他们的目的和方法不同。)
  • Tintặc trắng thường được công nhận và được trả công vì công việc bảo mật.(白帽骇客通常被认可并因安全工作而获得报酬。)