• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:mệnh đề(从句命题)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các mệnh đề(各种从句命题)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的从句命题。例如:mệnh đề phức tạp(复杂从句命题)
    1. mệnh đề chính
  • 意思:主从句命题
  • 例句:Trong câu này, mệnh đề chính là "Chúng ta sẽ đi bộ".(在这个句子中,主从句命题是“我们将步行”。)
  • 2. mệnh đề phụ
  • 意思:从句命题
  • 例句:Mệnh đề phụ trong câu này là "nếu trời không mưa".(这个句子中的从句命题是“如果天不下雨”。)
  • 3. mệnh đề điều kiện
  • 意思:条件从句命题
  • 例句:Mệnh đề điều kiện của câu này là "nếu bạn đến trễ".(这个句子的条件从句命题是“如果你迟到”。)
  • 4. mệnh đề kết quả
  • 意思:结果从句命题
  • 例句:Mệnh đề kết quả của câu này là "sẽ không có vé".(这个句子的结果从句命题是“将没有票”。)
  • 5. mệnh đề mục đích
  • 意思:目的从句命题
  • 例句:Mệnh đề mục đích của câu này là "để bạn không bị lạc".(这个句子的目的从句命题是“以免你迷路”。)
    将“mệnh đề”拆分成几个部分,分别记忆:
  • mệnh:可以联想到“mệnh lệnh”(命令),从句命题在句子中起到类似命令的作用,引导句子的走向。
  • đề:可以联想到“đề cập”(提及),从句命题在句子中提及了某些条件或情况。
    1. 描述从句命题的类型
  • 在语法分析中:
  • Câu này chứa hai mệnh đề: mệnh đề chính và mệnh đề phụ.(这个句子包含两个从句命题:主从句命题和从句命题。)
  • 2. 解释从句命题的功能
  • 在句子结构中:
  • Mệnh đề phụ cho thấy điều kiện cần thiết để mệnh đề chính xảy ra.(从句命题显示了主从句命题发生所需的条件。)
  • 3. 讨论从句命题的复杂性
  • 在语言学习中:
  • Mệnh đề phức tạp có thể làm cho câu trở nên khó hiểu hơn.(复杂从句命题可能使句子更难理解。)