- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đồng dao(童谣)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đồng dao(各种童谣)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的童谣。例如:đồng dao vui vẻ(愉快的童谣)
- 1. đồng dao cho trẻ em
- 意思:儿童童谣
- 例句:Các đồng dao cho trẻ em thường chứa đựng nhiều bài học hay.(儿童童谣通常包含许多有益的教训。)
- 2. đồng dao dân gian
- 意思:民间童谣
- 例句:Đồng dao dân gian truyền tải văn hóa và truyền thống của dân tộc.(民间童谣传递民族的文化和传统。)
- 3. đồng dao học đường
- 意思:学校童谣
- 例句:Trẻ em học cùng nhau đồng dao học đường vui vẻ.(孩子们一起学习学校童谣,非常愉快。)
- 4. đồng dao về mùa xuân
- 意思:关于春天的童谣
- 例句:Đồng dao về mùa xuân thường mô tả cảnh sắc tươi đẹp của mùa xuân.(关于春天的童谣通常描述春天的美丽景色。)
- 将“đồng dao”拆分成几个部分,分别记忆:
- đồng:可以联想到“đồng”(同),意味着童谣是孩子们共同享受的东西。
- dao:可以联想到“dao”(导),意味着童谣引导孩子们学习知识和道德。
- 1. 教育儿童
- 教授童谣:
- Giáo viên dạy trẻ em hát đồng dao trong lớp học.(老师在课堂上教孩子们唱童谣。)
- 2. 文化传承
- 传承文化:
- Bà cụ kể đồng dao cho cháu nghe, truyền tải những bài học quý giá.(奶奶给孙子讲述童谣,传递宝贵的教训。)
- 3. 娱乐活动
- 娱乐活动:
- Trẻ em hát và nhảy cùng đồng dao trong ngày lễ hội.(孩子们在节日里一起唱跳童谣。)