vậtlíhọc
河内:[vət̚˧˨ʔli˧˦hawk͡p̚˧˨ʔ]
顺化:[vək̚˨˩ʔlɪj˨˩˦hawk͡p̚˨˩ʔ]
胡志明市:[vək̚˨˩˨lɪj˦˥hawk͡p̚˨˩˨]
语法说明
- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:vật lý học(物理学)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các vật lý học(各种物理学)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的物理学。例如:vật lý học hiện đại(现代物理学)
使用场景
- 1. 描述物理学的研究领域
- 研究领域:
- Vật lý học bao gồm nhiều lĩnh vực như cơ học, điện học, nhiệt học, và.optical.(物理学包括力学、电学、热学和光学等领域。) 2. 描述物理学的应用
- 应用领域:
- Vật lý học được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như công nghiệp, y học, và kỹ thuật số.(物理学在工业、医学和数字技术等领域有广泛应用。) 3. 描述物理学的学习过程
- 学习过程:
- Học sinh cần phải học và thực hành nhiều thí nghiệm để hiểu rõ về vật lý học.(学生需要学习和进行许多实验以更好地理解物理学。)
联想记忆法
- 将“vật lý học”拆分成几个部分,分别记忆:
- vật lý:可以联想到“vật lý”(物质),物理学研究物质和能量的基本规律。
- học:可以联想到“học”(学习),物理学是一个需要深入学习和研究的学科。
固定搭配
- 1. khoa vật lý học
- 意思:物理学科
- 例句:Khoa vật lý học là một lĩnh vực quan trọng trong khoa học tự nhiên.(物理学科是自然科学中的一个重要领域。) 2. sách vật lý học
- 意思:物理学书籍
- 例句:Sách vật lý học thường chứa đựng nhiều kiến thức về cơ bản của vật chất và năng lượng.(物理学书籍通常包含关于物质和能量的基础知识。) 3. giảng viên vật lý học
- 意思:物理学讲师
- 例句:Giảng viên vật lý học có trách nhiệm giảng dạy và nghiên cứu trong lĩnh vực vật lý.(物理学讲师负责在物理学领域进行教学和研究。) 4. thí nghiệm vật lý học
- 意思:物理实验
- 例句:Thí nghiệm vật lý học giúp học sinh hiểu rõ hơn về các nguyên lý vật lý.(物理实验帮助学生更清楚地理解物理原理。) 5. lịch sử vật lý học
- 意思:物理学史
- 例句:Lịch sử vật lý học cho thấy sự phát triển và thay đổi của khoa học vật lý qua thời gian.(物理学史展示了物理学随时间的发展和变化。)