• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:NamMĩ(南美洲)
  • 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不涉及复数形式。
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示与南美洲相关的特定事物。例如:đất nước NamMĩ(南美国家)
    1. lục địa NamMĩ
  • 意思:南美大陆
  • 例句:Lục địa NamMĩ bao gồm nhiều quốc gia và vùng đất phong phú.(南美大陆包括许多国家和富饶的地区。)
  • 2. người NamMĩ
  • 意思:南美人
  • 例句:Người NamMĩ thường rất nhiệt tình và vui vẻ.(南美人通常非常热情和快乐。)
  • 3. văn hóa NamMĩ
  • 意思:南美文化
  • 例句:Văn hóa NamMĩ rất đa dạng và phong phú.(南美文化非常多样和丰富。)
  • 4. thể thao NamMĩ
  • 意思:南美体育
  • 例句:Thể thao NamMĩ nổi tiếng với môn bóng đá.(南美体育以足球闻名。)
  • 5. ẩm thực NamMĩ
  • 意思:南美美食
  • 例句:Ẩm thực NamMĩ rất đặc biệt và ngon.(南美美食非常特别和美味。)
    将“NamMĩ”与地理位置和文化特色联系起来记忆:
  • Nam:可以联想到“Nam”(南),表示这个大陆位于地球的南部。
  • Mĩ:可以联想到“Mĩ”(美),表示这个大陆与美洲大陆有关。
  • 通过联想南美洲的著名事物来记忆:
  • Lục địa NamMĩ:可以联想到南美大陆的广阔和多样性。
  • người NamMĩ:可以联想到南美人的热情和友好。
  • văn hóa NamMĩ:可以联想到南美文化的独特性和丰富性。
    1. 描述南美洲的地理位置
  • NamMĩ nằm ở phía nam của BắcMĩ, bao gồm nhiều quốc gia và vùng đất.(南美洲位于北美洲的南部,包括许多国家和地区。)
  • 2. 描述南美洲的文化
  • Văn hóa NamMĩ có nhiều ảnh hưởng từ các dân tộc bản địa và người移居.(南美文化受到许多土著民族和移民的影响。)
  • 3. 描述南美洲的体育
  • Bóng đá là môn thể thao phổ biến nhất ở NamMĩ.(足球是南美洲最受欢迎的运动。)