• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:thi đấu(比赛)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:đang thi đấu(正在比赛)、đã thi đấu(已经比赛过)、sẽ thi đấu(将要比赛)
  • 主语和宾语:通常需要主语和宾语来构成完整的句子。例如:Các đội đang thi đấu với nhau.(各队正在相互比赛。)
    1. thi đấu với
  • 意思:与...比赛
  • 例句:Các đội thi đấu với nhau để giành giải thưởng.(各队相互比赛以争夺奖项。)
  • 2. thi đấu giành
  • 意思:比赛以赢得
  • 例句:Các vận động viên thi đấu giành huy chương vàng.(运动员们比赛以赢得金牌。)
  • 3. thi đấu trực tiếp
  • 意思:现场比赛
  • 例句:Các bạn có thể xem thi đấu trực tiếp trên truyền hình.(你们可以在电视上观看现场比赛。)
  • 4. thi đấu qua mạng
  • 意思:在线比赛
  • 例句:Nhiều người tham gia thi đấu qua mạng vì lý do an toàn.(许多人因安全原因参加在线比赛。)
  • 5. thi đấu chung kết
  • 意思:决赛
  • 例句:Chúng ta sẽ xem thi đấu chung kết vào tối nay.(我们今晚将观看决赛。)
    将“thi đấu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thi:可以联想到“thi”(试),比赛是一种测试技能的方式。
  • đấu:可以联想到“đấu”(斗),比赛涉及到竞争和对抗。
    1. 描述体育比赛
  • 体育赛事:
  • Các vận động viên đang tập luyện cho thi đấu sắp tới.(运动员们正在为即将到来的比赛训练。)
  • Các đội thi đấu rất gay gắt, không ai muốn thua.(各队比赛非常激烈,没有人想输。)
  • 2. 描述学术比赛
  • 学术竞赛:
  • Sinh viên sẽ thi đấu về kiến thức chuyên ngành.(学生将就专业知识进行比赛。)
  • Thi đấu đã kết thúc, giờ chúng ta chờ công bố kết quả.(比赛已经结束,现在我们等待公布结果。)
  • 3. 描述商业比赛
  • 商业竞赛:
  • Các công ty thi đấu để giành hợp đồng mới.(各公司竞争以赢得新合同。)
  • Thi đấu đã giúp công ty chúng tôi mở rộng thị phần.(比赛帮助我们公司扩大了市场份额。)