• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đáhoacương(花岗岩)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đáhoacương(各种花岗岩)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的花岗岩。例如:đáhoacương màu đỏ(红色花岗岩)
  • 1. đáhoacương tự nhiên
  • 意思:天然花岗岩
  • 例句:Các công trình xây dựng thường sử dụng đáhoacương tự nhiên vì nó rất bền và đẹp.(建筑项目通常使用天然花岗岩,因为它非常耐用且美观。)
  • 2. đáhoacương màu đen
  • 意思:黑色花岗岩
  • 例句:Đáhoacương màu đen thường được sử dụng để làm mặt bằng trong các công trình xây dựng.(黑色花岗岩通常用于建筑项目的地面。)
  • 3. đáhoacương màu trắng
  • 意思:白色花岗岩
  • 例句:Đáhoacương màu trắng thường được sử dụng để làm vật liệu trang trí nội thất.(白色花岗岩通常用作室内装饰材料。)
  • 4. đáhoacương màu xanh dương
  • 意思:深蓝色花岗岩
  • 例句:Đáhoacương màu xanh dương thường được sử dụng để làm mặt bàn hoặc mặt trang trí.(深蓝色花岗岩通常用作桌面或装饰面。)
  • 5. đáhoacương màu nâu
  • 意思:棕色花岗岩
  • 例句:Đáhoacương màu nâu thường được sử dụng để làm vật liệu xây dựng cho các công trình lớn.(棕色花岗岩通常用作大型建筑项目的建筑材料。)
  • 将“đáhoacương”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đá:可以联想到“đá”(石头),花岗岩是一种石头。
  • hoacương:可以联想到“hoacương”(花硬),花岗岩因其花纹和硬度而得名。
  • 1. 描述花岗岩的物理特性
  • 质地坚硬:
  • Đáhoacương có độ cứng cao, không dễ bị mòn hoặc gãy.(花岗岩硬度高,不易磨损或断裂。)
  • Đáhoacương có nhiều màu sắc khác nhau, từ màu đen đến màu trắng.(花岗岩有多种颜色,从黑色到白色。)
  • 2. 描述花岗岩的用途
  • 建筑材料:
  • Đáhoacương thường được sử dụng làm vật liệu xây dựng cho các công trình lớn.(花岗岩通常用作大型建筑项目的建筑材料。)
  • Đáhoacương có thể được cắt vàpolis để làm mặt bàn, mặt trang trí.(花岗岩可以被切割和抛光,用作桌面或装饰面。)
  • 3. 描述花岗岩的开采和加工
  • 开采矿石:
  • Đáhoacương được khai thác từ các mỏ đá trong nước và nước ngoài.(花岗岩从国内外的采石场开采。)
  • Đáhoacương sau khi được khai thác cần được xử lý và gia công để sử dụng.(花岗岩开采后需要进行处理和加工才能使用。)