- 动词:用来表示动作、状态或过程的词。例如:phấn đấu(奋斗)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:phấn đấu(现在时),đã phấn đấu(过去时),sẽ phấn đấu(将来时)
- 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,有时也可以带宾语。例如:Anh ấy đang phấn đấu học tiếng Trung(他正在努力学习中文)
1. phấn đấu cho- 意思:为...奋斗
- 例句:Chúng ta phải phấn đấu cho một tương lai tươi sáng.(我们必须为一个光明的未来而奋斗。)
2. phấn đấu không ngừng- 意思:不懈奋斗
- 例句:Công cuộc xây dựng đất nước đòi hỏi chúng ta phải phấn đấu không ngừng.(国家建设要求我们不懈奋斗。)
3. phấn đấu vượt qua- 意思:奋斗克服
- 例句:Các bạn trẻ phải phấn đấu vượt qua mọi khó khăn.(年轻人必须奋斗克服所有困难。)
4. phấn đấu giành- 意思:奋斗争取
- 例句:Nhân dân ta đã phấn đấu giành độc lập và tự do.(人民已经奋斗争取独立和自由。)
将“phấn đấu”拆分成几个部分,分别记忆:- phấn:可以联想到“phấn khởi”(振奋),意味着激发起斗志。
- đấu:可以联想到“đấu tranh”(斗争),意味着与困难作斗争。
通过联想“振奋”和“斗争”这两个概念,可以帮助记忆“phấn đấu”(奋斗)这个词汇。
1. 描述个人奋斗- 个人发展:
- Người trẻ cần phải phấn đấu học tập và rèn luyện để có thể có một tương lai tốt đẹp.(年轻人需要努力学习和锻炼,以便有一个美好的未来。)
2. 描述团队奋斗- 团队合作:
- Đội tuyển thể thao này đã phấn đấu chung nhau để giành được huy chương vàng.(这个运动队已经共同努力赢得了金牌。)
3. 描述国家奋斗- 国家发展:
- Nước ta đang phấn đấu thực hiện các mục tiêu phát triển kinh tế.(我国正在努力实现经济发展目标。)