• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hoahậu(选美比赛冠军)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hoahậu(各位选美比赛冠军)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的选美比赛冠军。例如:hoahậu quốc tế(国际选美比赛冠军)
  • 1. hoahậu cuộc thi
  • 意思:选美比赛冠军
  • 例句:Hoahậu cuộc thi là người đẹp nhất trong cuộc thi.(选美比赛冠军是比赛中最美丽的人。)
  • 2. hoahậu quốc tế
  • 意思:国际选美比赛冠军
  • 例句:Hoahậu quốc tế thường được biết đến trên toàn thế giới.(国际选美比赛冠军通常在全世界都为人所知。)
  • 3. hoahậu năm nay
  • 意思:今年的选美比赛冠军
  • 例句:Hoahậu năm nay thật ấn tượng với vẻ đẹp và tài năng.(今年的选美比赛冠军以其美丽和才华给人留下深刻印象。)
  • 4. hoahậu thời trang
  • 意思:时尚选美比赛冠军
  • 例句:Hoahậu thời trang thường có phong cách thời trang rất đặc biệt.(时尚选美比赛冠军通常具有非常特别的时尚风格。)
  • 将“hoahậu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hoa:可以联想到“hoa”(花),选美比赛冠军如同花中之王。
  • hậu:可以联想到“hậu”(后),选美比赛冠军是众多参赛者中的“皇后”。
  • 1. 描述选美比赛冠军的特征
  • 外貌特征:
  • Hoahậu thường có vẻ đẹp và phong cách riêng biệt.(选美比赛冠军通常具有独特的美丽和风格。)
  • Hoahậu có thể là người có vẻ ngoài và nội tại đều rất hấp dẫn.(选美比赛冠军可能是外表和内在都非常吸引人的人。)
  • 2. 描述选美比赛冠军的成就
  • 职业成就:
  • Hoahậu có thể tiếp tục phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực giải trí hoặc thời trang.(选美比赛冠军可以继续在娱乐或时尚领域发展事业。)
  • Hoahậu có thể trở thành biểu tượng và người có ảnh hưởng trong xã hội.(选美比赛冠军可能成为社会的象征和有影响力的人。)
  • 3. 描述选美比赛冠军的影响
  • 社会影响:
  • Hoahậu có ảnh hưởng đến xu hướng thời trang và phong cách của nhiều người.(选美比赛冠军对许多人的时尚和风格趋势有影响。)
  • Hoahậu có thể tham gia các hoạt động charity và đóng góp vào xã hội.(选美比赛冠军可以参与慈善活动并为社会做出贡献。)