• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đá da trời(青金石)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đá da trời(各种青金石)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的青金石。例如:đá da trời quý(珍贵的青金石)
  • 1. đá da trời tự nhiên
  • 意思:天然青金石
  • 例句:Đá da trời tự nhiên thường có màu xanh đậm và có các vết trắng nhỏ.(天然青金石通常颜色深蓝,带有小白斑点。)
  • 2. đá da trời thánh
  • 意思:圣青金石
  • 例句:Đá da trời thánh thường được sử dụng trong các đồ trang sức và các vật phẩm thánh.(圣青金石通常用于制作饰品和圣物。)
  • 3. đá da trời阿富汗
  • 意思:阿富汗青金石
  • 例句:Đá da trời Afghanistan nổi tiếng với chất lượng cao và màu sắc đẹp.(阿富汗青金石以其高品质和美丽的颜色而闻名。)
  • 4. đá da trời màu xanh
  • 意思:蓝色青金石
  • 例句:Đá da trời màu xanh thường được sử dụng để làm màu cho các đồ trang sức.(蓝色青金石通常用于给饰品上色。)
  • 将“đá da trời”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đá:可以联想到“đá”(石头),青金石是一种石头。
  • da trời:可以联想到“da trời”(天空),青金石的颜色类似于天空的蓝色。
  • 1. 描述青金石的特征
  • 颜色特征:
  • Đá da trời có màu xanh đậm và thường có các vết trắng nhỏ.(青金石颜色深蓝,通常带有小白斑点。)
  • Đá da trời阿富汗 có màu xanh tươi sáng và không có vết trắng.(阿富汗青金石颜色鲜亮,没有白斑。)
  • 2. 描述青金石的用途
  • 饰品制作:
  • Đá da trời thường được sử dụng để làm các đồ trang sức như vòng tay, hạt và vòng cổ.(青金石通常用于制作手链、戒指和项链等饰品。)
  • Đá da trời cũng được sử dụng để làm màu cho các đồ trang sức.(青金石也用于给饰品上色。)
  • 3. 描述青金石的产地
  • 产地:
  • Đá da trời阿富汗 là một trong những loại đá da trời nổi tiếng nhất thế giới.(阿富汗青金石是世界上最著名的青金石之一。)
  • Đá da trời cũng có thể tìm thấy ở các nước khác như Iran, Chile và Italia.(青金石也可以在伊朗、智利和意大利等其他国家找到。)