• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:thuyết minh(叙述)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:sẽ thuyết minh(将叙述)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,有时需要一个宾语来接受动作。例如:anh ấy sẽ thuyết minh về lịch sử Việt Nam(他将叙述越南历史)
    1. thuyết minh rõ ràng
  • 意思:清晰地叙述
  • 例句:Cô giáo đã thuyết minh rõ ràng về quy luật của vật lý.(老师清晰地叙述了物理定律。)
  • 2. thuyết minh chi tiết
  • 意思:详细地叙述
  • 例句:Trong báo cáo, ông ta đã thuyết minh chi tiết về kế hoạch mới.(在报告中,他详细地叙述了新计划。)
  • 3. thuyết minh bằng chứng cứ
  • 意思:用证据叙述
  • 例句:Vị luật sư đã thuyết minh bằng chứng cứ về tội trạng của bị cáo.(律师用证据叙述了被告的罪行。)
  • 4. thuyết minh qua câu chuyện
  • 意思:通过故事叙述
  • 例句:Bà ấy đã thuyết minh qua câu chuyện về cuộc sống của người dân nghèo.(她通过故事叙述了穷人的生活。)
  • 5. thuyết minh trực tiếp
  • 意思:直接叙述
  • 例句:Câu chuyện được thuyết minh trực tiếp bởi người đã trải nghiệm.(故事由亲身经历的人直接叙述。)
    将“thuyết minh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thuyết:可以联想到“thuyết trình”(陈述),叙述是一种陈述方式。
  • minh:可以联想到“minh bạch”(明白),叙述的目的是让人明白事情的经过。
    1. 学术报告
  • 在学术报告中,thuyết minh 用来描述对研究结果或理论的解释。
  • Văn kiện khoa học đã được thuyết minh chi tiết trong hội nghị quốc tế.(科学文件已在国际会议上详细叙述。)
  • 2. 法律辩论
  • 在法律辩论中,thuyết minh 用来描述律师对案件的陈述。
  • Vị luật sư đã thuyết minh bằng chứng cứ về quyền lợi của khách hàng.(律师用证据叙述了客户的权利。)
  • 3. 文学作品
  • 在文学作品中,thuyết minh 用来描述作者对故事情节的展开。
  • Tác phẩm này được thuyết minh qua câu chuyện về tình yêu và hi sinh.(这部作品通过关于爱与牺牲的故事来叙述。)