- 专有名词:用来表示特定的人名、地名、机构名等。例如:Êugêniô(尤金)
- 单数:专有名词通常以单数形式出现,不需要变化。
- 首字母大写:作为人名,首字母需要大写。
- 1. tên là Êugêniô
- 意思:名叫尤金
- 例句:Anh ấy tên là Êugêniô.(他叫尤金。)
- 将“Êugêniô”与“尤金”联系起来记忆:
- Êugêniô:可以联想到“Êugêniô”是“尤金”的越南语拼写方式。
- 尤金:可以联想到“尤金”是中文名字,与“Êugêniô”相对应。
- 2. 描述某人的特征
- 在描述某人的外貌、性格等特征时使用。
- Êugêniô là một người rất thông minh và thân thiện.(尤金是一个非常聪明和友善的人。)
- 3. 描述某人的成就
- 在提到某人的成就或工作时使用。
- Êugêniô đã đạt được nhiều thành tựu trong lĩnh vực khoa học.(尤金在科学领域取得了很多成就。)
- 1. 介绍某人的名字
- 在正式场合或非正式场合介绍某人时使用。
- Chúng tôi được biết qua một người bạn tên là Êugêniô.(我们通过一个叫尤金的朋友认识的。)