• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hoả(火)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hoả(各种火)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的火。例如:hoả lớn(大火)
  • 1. hoả cháy
  • 意思:火灾
  • 例句:Hoặc cháy xảy ra trong khu dân cư, mọi người đều phải ra khỏi nhà.(居民区发生火灾,所有人都必须离开家。)
  • 2. hoả lực
  • 意思:火力
  • 例句:Quân đội đã sử dụng hoả lực mạnh mẽ để tấn công địch.(军队使用强大的火力攻击敌人。)
  • 3. hoả biến
  • 意思:火警
  • 例句:Khi nghe thấy tiếng hoả biến, mọi người đều phải nhanh chóng rời khỏi khu vực.(听到火警声时,所有人都必须迅速离开该区域。)
  • 4. hoả thiêu
  • 意思:焚烧
  • 例句:Những chất thải này cần được hoả thiêu an toàn.(这些废物需要安全焚烧。)
  • 5. hoả災
  • 意思:火灾灾害
  • 例句:Nhiều năm nay, số liệu về hoả災 đã giảm đáng kể.(多年来,火灾灾害的数量已显著减少。)
  • 将“hoả”与“火”联系起来:
  • hoả:可以联想到“火”,因为“hoả”在越南语中就是“火”的意思。
  • 火:可以联想到“hoả”,因为“火”在中文中就是“hoả”的意思。
  • 1. 描述火灾情况
  • 火势大小:
  • Hoả cháy lớn lan rộng khắp khu vực, khó kiểm soát.(大火迅速蔓延至整个区域,难以控制。)
  • Hoả cháy nhỏ có thể được người dân tự mình giải quyết.(小火可以由居民自己解决。)
  • 2. 描述火的用途
  • 烹饪用途:
  • Người ta sử dụng hoả để nấu ăn.(人们使用火来烹饪。)
  • Hoả cũng có thể dùng để giữ ấm trong mùa đông.(火也可以用来在冬天保暖。)
  • 3. 描述火的危害
  • 火灾危害:
  • Hoả cháy có thể gây ra thương vong và thiệt hại tài sản.(火灾可能导致人员伤亡和财产损失。)
  • Hoả cháy có thể làm mất nhiều sinh mạng.(火灾可能夺去许多生命。)