• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Phichâu(非洲)
  • 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不涉及复数形式。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他专有名词或普通名词搭配使用。例如:Phichâu Miền Đông(东非)
    1. Châu Phichâu
  • 意思:非洲大陆
  • 例句:Châu Phichâu là một lục địa lớn có nhiều quốc gia và dân tộc khác nhau.(非洲是一个拥有许多不同国家和民族的大陆。)
  • 2. Đất nước Phichâu
  • 意思:非洲国家
  • 例句:Nhiều đất nước Phichâu đang phát triển nhanh chóng.(许多非洲国家正在迅速发展。)
  • 3. Dân tộc Phichâu
  • 意思:非洲民族
  • 例句:Dân tộc Phichâu có nhiều văn hóa và truyền thống độc đáo.(非洲民族拥有许多独特的文化和传统。)
    将“Phichâu”与非洲的地理特征和文化联系起来记忆:
  • Phichâu:可以联想到非洲的广阔沙漠和热带草原,这些是非洲的标志性地理特征。
  • Phichâu:还可以联想到非洲的丰富文化和历史,如埃及的金字塔和非洲各地的部落文化。
    1. 描述非洲的地理位置
  • Phichâu nằm ở phía nam của Trái đất, giữa Đại Tây Dương và Ấn Độ Dương.(非洲位于地球的南部,介于大西洋和印度洋之间。)
  • 2. 描述非洲的文化多样性
  • Phichâu có hơn 3000 dân tộc với nhiều ngôn ngữ và văn hóa khác nhau.(非洲有超过3000个民族,使用多种语言和文化。)
  • 3. 描述非洲的自然资源
  • Phichâu là một lục địa giàu có về tài nguyên tự nhiên như dầu mỏ, kim cương và vàng.(非洲是一个自然资源丰富的大陆,如石油、钻石和黄金。)