单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tâm lý học(各种心理学)
修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的心理学。例如:tâm lý học ứng dụng(应用心理学)
1. tâm lý học học thuyết
意思:心理学理论
例句:Tâm lý học học thuyết là một lĩnh vực nghiên cứu về các nguyên lý cơ bản của tâm lý học.(心理学理论是研究心理学基本原理的一个领域。)
2. tâm lý học ứng dụng
意思:应用心理学
例句:Tâm lý học ứng dụng áp dụng các nguyên lý tâm lý học vào các lĩnh vực thực tế như giáo dục, y tế, và quản lý.(应用心理学将心理学原理应用于教育、医疗和管理等实际领域。)
3. tâm lý học phát triển
意思:发展心理学
例句:Tâm lý học phát triển nghiên cứu sự thay đổi trong quá trình phát triển của con người.(发展心理学研究人类发展过程中的变化。)
4. tâm lý học học的社会
意思:社会心理学
例句:Tâm lý học học xã hội là một lĩnh vực tâm lý học nghiên cứu về mối quan hệ giữa con người và xã hội.(社会心理学是研究个体与社会之间关系的心理学领域。)
5. tâm lý học học临床
意思:临床心理学
例句:Tâm lý học học lâm sàng giúp người bệnh giải quyết các vấn đề về tâm lý và hành vi.(临床心理学帮助患者解决心理和行为问题。)
将“tâm lý học”拆分成几个部分,分别记忆:
tâm lý:可以联想到“tâm”(心)和“lý”(理),心理学是研究人的内心和理性的科学。
học:可以联想到“học”(学),心理学是一种学问,需要系统地学习和研究。
1. 描述心理学的研究领域
研究领域:
Tâm lý học bao gồm nhiều lĩnh vực như tâm lý học học thuyết, tâm lý học ứng dụng, tâm lý học phát triển, và tâm lý học học xã hội.(心理学包括理论心理学、应用心理学、发展心理学和社会心理学等多个领域。)
2. 描述心理学的应用
实际应用:
Tâm lý học được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, y tế, và quản lý để giúp người dân giải quyết các vấn đề tâm lý.(心理学被应用于教育、医疗和管理等领域,帮助人们解决心理问题。)
3. 描述心理学的重要性
重要性:
Tâm lý học giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá trình suy nghĩ, cảm xúc, và hành vi của con người.(心理学帮助我们更深入地了解人类的思维、情感和行为过程。)