• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Lát-vi-a(拉脱维亚)
  • 单数:专有名词通常以单数形式出现,不需要变格。
  • 不可数:专有名词通常不用于构成复数形式。
    1. Lát-vi-a
  • 意思:拉脱维亚
  • 例句:Lát-vi-a là một quốc gia nằm ở châu Âu.(拉脱维亚是位于欧洲的一个国家。)
  • 2. Lát-vi-a Bắc Âu
  • 意思:北欧的拉脱维亚
  • 例句:Lát-vi-a Bắc Âu có khí hậu lạnh vào mùa đông.(北欧的拉脱维亚在冬季气候寒冷。)
  • 3. Lát-vi-a thuộc Liên minh châu Âu
  • 意思:属于欧盟的拉脱维亚
  • 例句:Lát-vi-a thuộc Liên minh châu Âu từ năm 2004.(拉脱维亚自2004年起属于欧盟。)
    将“Lát-vi-a”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Lát:可以联想到“lát”(板),想象拉脱维亚的木板建筑。
  • vi:可以联想到“vi”(我们),表示拉脱维亚人民的团结。
  • a:可以联想到“a”(啊),表示对拉脱维亚的惊叹。
    1. 描述拉脱维亚的地理位置
  • Lát-vi-a nằm giữa các nước Baltic.(拉脱维亚位于波罗的海国家之间。)
  • 2. 描述拉脱维亚的文化
  • Lát-vi-a có văn hóa phong phú và đa dạng.(拉脱维亚有着丰富多样的文化。)
  • 3. 描述拉脱维亚的政治地位
  • Lát-vi-a là thành viên của NATO và Liên minh châu Âu.(拉脱维亚是北约和欧盟的成员国。)