trungbộ

河内:[t͡ɕʊwŋ͡m˧˧ʔɓo˧˨ʔ] 顺化:[ʈʊwŋ͡m˧˧ʔɓow˨˩ʔ] 胡志明市:[ʈʊwŋ͡m˧˧ʔɓow˨˩˨]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:trungbộ(中部)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các trungbộ(各个中部)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定区域的中部。例如:trungbộ Việt Nam(越南中部)

使用场景


    1. 描述地理位置
  • 地理位置:
  • Nha Trang nằm ở trungbộ Việt Nam.(芽庄位于越南中部。)
  • 2. 描述经济发展
  • 经济发展:
  • Khu vực trungbộ đang được đầu tư xây dựng nhiều dự án kinh tế lớn.(中部地区正在投资建设许多大型经济项目。)
  • 3. 描述文化特色
  • 文化特色:
  • Trungbộ Việt Nam có nhiều lễ hội truyền thống và văn hóa dân tộc độc đáo.(越南中部有许多独特的传统节日和民族文化。)

联想记忆法


    将“trungbộ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • trung:可以联想到“trung”(中),中部位于国家的中心位置。
  • bộ:可以联想到“bộ”(部),中部作为一个重要的区域部分,具有其独特的地理、经济和文化特征。

固定搭配


    1. trungbộ Việt Nam
  • 意思:越南中部
  • 例句:Khu vực trungbộ Việt Nam có nhiều thắng cảnh đẹp.(越南中部有很多美丽的风景。)
  • 2. trungbộ đất nước
  • 意思:国家中部
  • 例句:Trungbộ đất nước là nơi có nhiều nguồn lợi tự nhiên phong phú.(国家中部是自然资源丰富的地方。)
  • 3. trungbộ kinh tế
  • 意思:经济中部
  • 例句:Trungbộ kinh tế của nước ta đang phát triển nhanh chóng.(我国的经济中部正在迅速发展。)
  • 4. trungbộ văn hóa
  • 意思:文化中部
  • 例句:Trungbộ văn hóa của Việt Nam có nhiều di tích lịch sử và văn hóa giá trị.(越南的文化中部有许多有价值的历史遗迹和文化。)
  • 5. trungbộ chính trị
  • 意思:政治中部
  • 例句:Trungbộ chính trị của Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý đất nước.(越南的政治中部在国家管理中扮演着重要角色。)