• 成语:由四个或更多字组成的固定短语,通常包含比喻或象征意义,用来表达一个特定的概念或情感。
  • 使用:在句子中作为一个整体使用,不拆分。
  • 位置:通常作为句子的谓语或宾语。
  • 1. diệu võ dương oai
  • 意思:耀武扬威,指故意显示武力或威风。
  • 例句:Người ta không thích những người diệu võ dương oai.(人们不喜欢那些耀武扬威的人。)
  • 2. làm diệu võ dương oai
  • 意思:做出耀武扬威的行为。
  • 例句:Không nên làm diệu võ dương oai trong các tình huống bình thường.(在正常的情况下不应该耀武扬威。)
  • 将“diệu võ dương oai”拆分成几个部分,分别记忆:
  • diệu võ:可以联想到“diệu võ”(展示武力),即展示军事力量。
  • dương oai:可以联想到“dương oai”(威风),即威严和威力。
  • 通过联想“展示武力”和“威风”这两个概念,可以更好地记忆这个成语。
  • 1. 描述某人的行为
  • 在公共场合展示力量或威风:
  • Người này thường diệu võ dương oai trong các cuộc họp công cộng.(这个人经常在公开会议上耀武扬威。)
  • 2. 描述某种态度
  • 傲慢自大的态度:
  • Ác nhân thường có thái độ diệu võ dương oai sau khi thắng lợi.(坏人在胜利后常常表现出耀武扬威的态度。)