- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:địa chánh trị(地缘政治学)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các địa chánh trị(各种地缘政治学)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的地缘政治学。例如:địa chánh trị thế giới(世界地缘政治学)
- 1. địa chánh trị quốc tế
- 意思:国际地缘政治学
- 例句:Địa chánh trị quốc tế là một lĩnh vực nghiên cứu về mối quan hệ giữa địa lý và chính trị quốc tế.(国际地缘政治学是研究地理与国际政治关系的领域。)
- 2. địa chánh trị địa phương
- 意思:地方地缘政治学
- 例句:Địa chánh trị địa phương quan tâm đến mối quan hệ giữa địa lý và chính trị tại các khu vực địa phương.(地方地缘政治学关注地理与地方政治的关系。)
- 3. địa chánh trị kinh tế
- 意思:经济地缘政治学
- 例句:Địa chánh trị kinh tế phân tích ảnh hưởng của địa lý đối với các vấn đề kinh tế quốc tế.(经济地缘政治学分析地理对国际经济问题的影响。)
- 4. địa chánh trị chiến lược
- 意思:战略地缘政治学
- 例句:Địa chánh trị chiến lược là một lĩnh vực quan tâm đến việc sử dụng địa lý để đạt được các mục tiêu chiến lược.(战略地缘政治学是研究如何利用地理实现战略目标的领域。)
- 将“địa chánh trị”拆分成几个部分,分别记忆:
- địa:可以联想到“địa lý”(地理),地缘政治学与地理密切相关。
- chánh:可以联想到“chính trị”(政治),地缘政治学研究地理与政治的关系。
- trị:可以联想到“trị giá”(价值),地缘政治学探讨地理对政治的价值和影响。
- 1. 描述地缘政治学的研究内容
- 研究领域:
- Địa chánh trị là một lĩnh vực nghiên cứu về mối quan hệ giữa địa lý và chính trị.(地缘政治学是研究地理与政治关系的领域。)
- Địa chánh trị quan tâm đến ảnh hưởng của địa lý đối với các vấn đề chính trị.(地缘政治学关注地理对政治问题的影响。)
- 2. 描述地缘政治学的应用
- 政策制定:
- Nhân viên ngoại giao cần hiểu biết về địa chánh trị để đưa ra các quyết định chính sách hiệu quả.(外交人员需要了解地缘政治学知识,以制定有效的政策。)
- Quân sự chiến lược cũng cần dựa trên hiểu biết về địa chánh trị để đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp.(军事战略也需要基于地缘政治学知识来制定合适的战略决策。)
- 3. 描述地缘政治学的重要性
- 全球政治:
- Địa chánh trị đóng một phần quan trọng trong việc hiểu biết và giải quyết các vấn đề chính trị toàn cầu.(地缘政治学在全球政治问题理解和解决中扮演重要角色。)
- Địa chánh trị giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các mối quan hệ phức tạp giữa các quốc gia và khu vực trên thế giới.(地缘政治学帮助我们更深入地了解世界各国和地区之间的复杂关系。)