• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hôn nhân sắp đặt(包办婚姻)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hôn nhân sắp đặt(各种包办婚姻)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的包办婚姻。例如:hôn nhân sắp đặt truyền thống(传统包办婚姻)
  • 1. hôn nhân sắp đặt
  • 意思:包办婚姻
  • 例句:Hôn nhân sắp đặt là một hình thức kết hôn do người lớn sắp đặt cho con cái.(包办婚姻是父母为子女安排的婚姻形式。)
  • 2. hôn nhân sắp đặt trong xã hội xưa
  • 意思:旧社会中的包办婚姻
  • 例句:Trong xã hội xưa, hôn nhân sắp đặt là điều bình thường.(在旧社会,包办婚姻是常见的。)
  • 3. hôn nhân sắp đặt và tự do恋愛
  • 意思:包办婚姻与自由恋爱
  • 例句:Hôn nhân sắp đặt và tự do恋愛 là hai hình thức khác nhau trong xã hội.(包办婚姻和自由恋爱是社会中两种不同的婚姻形式。)
  • 4. hôn nhân sắp đặt trong văn hóa truyền thống
  • 意思:传统文化中的包办婚姻
  • 例句:Hôn nhân sắp đặt là một phần không thể thiếu của văn hóa truyền thống.(包办婚姻是传统文化中不可或缺的一部分。)
  • 将“hôn nhân sắp đặt”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hôn nhân:可以联想到“hôn nhân”(婚姻),包办婚姻属于婚姻的一种形式。
  • sắp đặt:可以联想到“sắp đặt”(安排),包办婚姻是由父母或长辈安排的。
  • 1. 描述包办婚姻的历史和文化背景
  • 历史背景:
  • Hôn nhân sắp đặt đã có từ lâu trong lịch sử và văn hóa của nhiều dân tộc.(包办婚姻在许多民族的历史和文化中由来已久。)
  • Văn hóa truyền thống thường coi hôn nhân sắp đặt là cách duy nhất để kết nối hai gia đình.(传统文化通常认为包办婚姻是连接两个家庭的唯一方式。)
  • 2. 描述包办婚姻与自由恋爱的区别
  • 区别:
  • Hôn nhân sắp đặt và tự do恋愛 có những khác biệt về quyền tự quyết và cảm xúc của người yêu.(包办婚姻和自由恋爱在自主权和恋爱情感上有所不同。)
  • Tự do恋愛 cho phép người yêu tự quyết và cảm xúc tự nhiên, trong khi hôn nhân sắp đặt thường không.(自由恋爱允许自主决定和自然情感,而包办婚姻通常不是。)
  • 3. 描述现代社会对包办婚姻的看法
  • 现代社会看法:
  • Hiện đại, nhiều người đã không ủng hộ hôn nhân sắp đặt vì nó vi phạm quyền tự do của cá nhân.(现代,许多人不支持包办婚姻,因为它侵犯了个人自由。)
  • Nhân dân ngày càng chú trọng đến quyền tự do và cảm xúc trong việc lựa chọn đối tác sống chung.(人们越来越重视在选择伴侣时的自由和情感。)