• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:địa hình(地势)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các địa hình(各种地势)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的地势。例如:địa hình phẳng(平坦地势)
  • 1. địa hình núi non
  • 意思:山区地势
  • 例句:Địa hình núi non của Việt Nam rất đa dạng.(越南的山区地势非常多样。)
  • 2. địa hình đồng bằng
  • 意思:平原地势
  • 例句:Địa hình đồng bằng của Việt Nam rất rộng lớn.(越南的平原地势非常广阔。)
  • 3. địa hình ven biển
  • 意思:沿海地势
  • 例句:Địa hình ven biển của Việt Nam rất đẹp.(越南的沿海地势非常美丽。)
  • 4. địa hình núi đá
  • 意思:石山地势
  • 例句:Địa hình núi đá của Việt Nam rất độc đáo.(越南的石山地势非常独特。)
  • 5. địa hình rừng cây
  • 意思:森林地势
  • 例句:Địa hình rừng cây của Việt Nam rất phong phú.(越南的森林地势非常丰富。)
  • 将“địa hình”拆分成几个部分,分别记忆:
  • địa:可以联想到“địa”(地),地势与地面有关。
  • hình:可以联想到“hình”(形),地势的形状或形态。
  • 通过联想地势的类型来记忆:
  • núi non:可以联想到山区地势,山区地势是地势的一种类型。
  • đồng bằng:可以联想到平原地势,平原地势是地势的一种类型。
  • ven biển:可以联想到沿海地势,沿海地势是地势的一种类型。
  • 1. 描述地势特征
  • 地形特征:
  • Địa hình Việt Nam có nhiều núi non và sông núi.(越南的地势有很多山区和河流。)
  • Địa hình Việt Nam có nhiều đồng bằng và ven biển.(越南的地势有很多平原和沿海地区。)
  • 2. 描述地势对气候的影响
  • 气候影响:
  • Địa hình núi non của Việt Nam ảnh hưởng đến khí hậu của đất nước.(越南的山区地势影响了国家的气候。)
  • Địa hình đồng bằng của Việt Nam giúp tạo điều kiện thuận lợi cho việc trồng trọt.(越南的平原地势有助于创造有利的种植条件。)
  • 3. 描述地势对交通的影响
  • 交通影响:
  • Địa hình núi non của Việt Nam tạo ra nhiều khó khăn cho giao thông.(越南的山区地势给交通带来了很多困难。)
  • Địa hình đồng bằng của Việt Nam giúp tạo điều kiện thuận lợi cho giao thông.(越南的平原地势有助于创造有利的交通条件。)