• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:phậtmôn(佛门)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các phậtmôn(各个佛门)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的佛门。例如:phậtmôn cổ truyền(传统佛门)
    1. phậtmôn Phật giáo
  • 意思:佛教佛门
  • 例句:Phậtmôn Phật giáo là một trong những tôn giáo phổ biến trên thế giới.(佛门佛教是世界上流行的宗教之一。)
  • 2. phậtmôn đạo Phật
  • 意思:佛教道门
  • 例句:Phậtmôn đạo Phật nhấn mạnh về việc tu hành và thực hành đạo lý.(佛教道门强调修行和实践道理。)
  • 3. phậtmôn tu hành
  • 意思:修行佛门
  • 例句:Nhiều người đã bước vào phậtmôn tu hành để tìm kiếm sự bình yên trong tâm hồn.(许多人步入修行佛门以寻求心灵的平静。)
    将“phậtmôn”拆分成几个部分,分别记忆:
  • phật:可以联想到“phật”(佛),佛门与佛教有关,是佛教徒修行的地方。
  • môn:可以联想到“môn”(门),表示一个入口或途径,佛门是进入佛教修行的入口。
    1. 描述佛门的宗教意义
  • 宗教信仰:
  • Phậtmôn là một lối vào để người ta tìm hiểu và tu hành Phật giáo.(佛门是人们了解和修行佛教的途径。)
  • 2. 描述佛门的修行方式
  • 修行方法:
  • Những người theo phậtmôn thường thực hành thiền định và tu tập tâm linh.(佛门信徒通常修行禅定和精神修炼。)
  • 3. 描述佛门的文化传播
  • 文化影响:
  • Phậtmôn đã mang đến nhiều giá trị văn hóa và ý nghĩa tinh thần cho nhân loại.(佛门为人类带来了许多文化价值和精神意义。)