• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tác phong(作风)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tác phong(各种作风)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的作风。例如:tác phong tốt(好的作风)
    1. tác phong làm việc
  • 意思:工作作风
  • 例句:Tác phong làm việc của chúng tôi là nhanh chóng và chính xác.(我们的工作作风是迅速和准确。)
  • 2. tác phong học tập
  • 意思:学习作风
  • 例句:Tác phong học tập của sinh viên nên là nghiêm túc và chăm chỉ.(学生的学习作风应该是认真和勤奋。)
  • 3. tác phong sống
  • 意思:生活作风
  • 例句:Tác phong sống của người Việt Nam là giản dị và tiết kiệm.(越南人的生活作风是朴素和节俭。)
  • 4. cải tạo tác phong
  • 意思:改进作风
  • 例句:Cải tạo tác phong là một yêu cầu quan trọng trong quá trình xây dựng Đảng.(改进作风是在党的建设过程中的一个重要要求。)
    将“tác phong”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tác:可以联想到“tác động”(影响),作风对个人或集体的行为有影响。
  • phong:可以联想到“phong cách”(风格),作风是一种行为的风格或模式。
  • 通过以上分析,我们可以更深入地理解和使用“tác phong”这个词汇,从而丰富我们的越南语词典。
    1. 描述个人或集体的作风
  • 个人作风:
  • Người này có một tác phong làm việc rất tốt.(这个人有一个非常好的工作作风。)
  • 集体作风:
  • Đoàn thể này nổi bật với tác phong làm việc chăm chỉ và hiệu quả.(这个团队以勤奋和高效的工作作风而突出。)